単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 768,726 829,163 918,724 954,528 1,018,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,347 7,510 25,044 1,132 7,675
1. Tiền 24,347 7,510 25,044 1,132 7,675
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,311 16,912 16,405 7,457 7,748
1. Phải thu khách hàng 154 1 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 1,867 12,542 12,185 3,089 3,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,027 6,106 5,956 6,106 6,112
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,737 -1,737 -1,737 -1,737 -1,737
IV. Tổng hàng tồn kho 723,431 790,421 853,802 903,157 966,101
1. Hàng tồn kho 723,431 790,421 853,802 903,157 976,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -9,916
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,638 14,321 23,474 42,781 36,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,630 5,095 4,413 24,171 15,824
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,970 6,262 17,803 17,354 19,669
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,037 2,963 1,257 1,257 1,257
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,093,628 1,091,562 1,110,829 1,021,624 995,399
I. Các khoản phải thu dài hạn 23,786 27,287 27,287 27,287 27,212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 23,786 27,287 27,287 27,287 27,212
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,027,798 996,456 966,829 936,012 905,035
1. Tài sản cố định hữu hình 1,025,827 994,751 963,675 932,965 903,936
- Nguyên giá 2,011,565 2,011,565 2,011,565 2,011,925 2,014,870
- Giá trị hao mòn lũy kế -985,738 -1,016,814 -1,047,890 -1,078,960 -1,110,934
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,970 1,705 3,154 3,047 1,100
- Nguyên giá 4,302 4,302 4,302 4,302 1,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,332 -2,597 -1,148 -1,255 -492
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,892 61,138 58,389 23,673 26,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,892 61,138 58,389 23,673 26,399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,862,354 1,920,724 2,029,554 1,976,152 2,013,672
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,422,735 1,495,366 1,643,537 1,689,094 1,787,030
I. Nợ ngắn hạn 1,155,201 1,275,837 1,431,347 1,521,302 1,619,408
1. Vay và nợ ngắn 490,207 650,182 671,564 614,560 546,703
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 534,919 581,214 712,875 795,429 896,130
4. Người mua trả tiền trước 2,470 1,142 48 50,136 119,838
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,861 6,118 7,400 8,887 7,411
6. Phải trả người lao động 6,967 7,407 9,554 17,068 11,046
7. Chi phí phải trả 2,960 8,590 2,678 5,115 8,494
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 95,631 16,758 23,828 26,998 27,161
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,591 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 267,533 219,529 212,190 167,793 167,622
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 267,533 219,529 212,190 167,793 167,622
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 439,620 425,358 386,017 287,058 226,643
I. Vốn chủ sở hữu 439,620 425,358 386,017 287,058 226,643
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 430,064 430,064 430,064 430,064 430,064
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,556 -4,705 -44,047 -143,006 -203,421
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,596 4,426 3,400 3,109 2,625
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,862,354 1,920,724 2,029,554 1,976,152 2,013,672