TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.633.931
|
8.176.069
|
10.489.132
|
9.907.181
|
10.382.330
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
856.677
|
1.323.040
|
1.639.095
|
2.721.290
|
2.624.815
|
1. Tiền
|
487.365
|
793.351
|
1.214.305
|
1.861.455
|
1.685.975
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
369.312
|
529.689
|
424.789
|
859.835
|
938.840
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
57.314
|
364.799
|
205.338
|
131.821
|
91.122
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
57.314
|
364.799
|
205.338
|
131.821
|
91.122
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.172.575
|
4.927.210
|
7.300.883
|
5.881.061
|
5.799.521
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.760.830
|
2.122.671
|
2.331.590
|
1.607.672
|
1.926.390
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.310.296
|
2.321.390
|
3.667.112
|
3.309.984
|
3.519.675
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.664
|
444.170
|
215.483
|
30.303
|
24.762
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
132.203
|
183.029
|
1.125.890
|
1.092.505
|
551.085
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.418
|
-144.050
|
-39.192
|
-159.401
|
-222.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.367.958
|
1.256.294
|
1.006.428
|
927.862
|
1.494.570
|
1. Hàng tồn kho
|
1.367.958
|
1.257.195
|
1.007.330
|
928.304
|
1.495.013
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-901
|
-901
|
-443
|
-443
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
179.406
|
304.727
|
337.389
|
245.147
|
372.302
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.415
|
5.459
|
9.601
|
25.930
|
49.646
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
112.369
|
243.233
|
241.595
|
93.534
|
138.520
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61.622
|
56.035
|
86.193
|
125.683
|
184.135
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.251.919
|
3.846.314
|
5.094.001
|
5.043.196
|
6.345.680
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91.998
|
867.256
|
1.201.085
|
1.215.947
|
2.041.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
71.808
|
62.797
|
55.051
|
47.209
|
140.817
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.190
|
804.460
|
1.146.034
|
1.168.738
|
1.900.510
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.156.532
|
1.112.431
|
387.404
|
159.548
|
205.956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
818.909
|
791.139
|
308.524
|
92.933
|
76.246
|
- Nguyên giá
|
3.154.412
|
3.169.975
|
2.934.679
|
2.483.897
|
2.483.461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.335.503
|
-2.378.835
|
-2.626.155
|
-2.390.963
|
-2.407.216
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
40.028
|
34.074
|
29.806
|
23.425
|
86.483
|
- Nguyên giá
|
48.040
|
45.960
|
40.244
|
24.745
|
96.782
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.012
|
-11.886
|
-10.437
|
-1.320
|
-10.300
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
297.594
|
287.218
|
49.074
|
43.189
|
43.227
|
- Nguyên giá
|
332.166
|
332.221
|
56.263
|
50.776
|
51.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.572
|
-45.004
|
-7.189
|
-7.586
|
-8.201
|
III. Bất động sản đầu tư
|
149.252
|
142.649
|
514.131
|
489.013
|
431.279
|
- Nguyên giá
|
164.820
|
164.820
|
745.952
|
745.952
|
703.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.568
|
-22.171
|
-231.821
|
-256.939
|
-271.907
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
471.717
|
1.369.678
|
2.118.253
|
2.585.778
|
2.852.800
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
471.717
|
1.369.678
|
2.118.253
|
2.585.778
|
2.852.800
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.221.864
|
251.133
|
767.774
|
529.396
|
754.484
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.098.971
|
116.154
|
649.552
|
459.577
|
700.990
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
112.156
|
125.779
|
109.022
|
63.819
|
47.493
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.263
|
-1.800
|
-1.800
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
6.000
|
6.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
160.557
|
103.166
|
105.354
|
63.514
|
59.835
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
159.621
|
92.698
|
89.750
|
48.856
|
44.463
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
936
|
10.467
|
15.604
|
14.659
|
15.372
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.885.850
|
12.022.383
|
15.583.134
|
14.950.378
|
16.728.011
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.037.270
|
9.814.924
|
11.421.186
|
10.702.927
|
12.163.638
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.708.857
|
5.506.340
|
6.096.451
|
7.345.668
|
8.370.399
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.474.393
|
2.319.019
|
2.206.578
|
2.347.797
|
3.721.701
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.326.731
|
1.117.425
|
1.451.963
|
1.231.751
|
1.711.740
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.465.000
|
1.436.242
|
1.657.747
|
2.774.640
|
2.225.387
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.962
|
66.456
|
52.578
|
71.573
|
66.281
|
6. Phải trả người lao động
|
93.551
|
79.162
|
76.143
|
50.386
|
47.447
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
255.369
|
356.716
|
425.317
|
835.350
|
536.693
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.962
|
4.945
|
7.580
|
2.883
|
7.360
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
62.614
|
122.805
|
212.181
|
16.106
|
21.643
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13.900
|
13.392
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.275
|
3.571
|
6.366
|
1.282
|
18.757
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.328.413
|
4.308.584
|
5.324.735
|
3.357.259
|
3.793.239
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
230.883
|
224.765
|
287.872
|
419.305
|
532.589
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
49.532
|
49.532
|
153.291
|
174.783
|
174.783
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
298.712
|
329.600
|
279.290
|
796.140
|
761.150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.674.646
|
3.624.791
|
4.561.454
|
1.940.794
|
2.298.438
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
27.666
|
45.588
|
13.900
|
0
|
2.734
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
46.975
|
34.310
|
28.928
|
26.237
|
23.546
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.848.580
|
2.207.459
|
4.161.947
|
4.247.451
|
4.564.372
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.848.580
|
2.207.459
|
4.161.947
|
4.247.451
|
4.564.372
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.100.000
|
1.143.865
|
3.289.345
|
3.585.078
|
3.585.078
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
110.596
|
110.596
|
99.328
|
99.328
|
99.328
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
-4.797
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-71.149
|
3.032
|
3.723
|
7.541
|
7.541
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
16
|
15
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.418
|
17.714
|
23.372
|
20.428
|
20.428
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
319.054
|
524.812
|
346.764
|
270.448
|
477.315
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
268.813
|
45.661
|
129.937
|
50.935
|
248.484
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
50.241
|
479.151
|
216.827
|
219.513
|
228.831
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
377.458
|
412.237
|
404.213
|
269.409
|
379.464
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.885.850
|
12.022.383
|
15.583.134
|
14.950.378
|
16.728.011
|