1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.272.195
|
2.260.008
|
4.252.528
|
1.488.131
|
3.396.844
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
129
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.272.066
|
2.260.008
|
4.252.528
|
1.488.131
|
3.396.844
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.107.662
|
2.176.520
|
4.088.720
|
1.388.971
|
3.226.145
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
164.404
|
83.488
|
163.808
|
99.160
|
170.699
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34.380
|
81.073
|
222.732
|
21.142
|
86.709
|
7. Chi phí tài chính
|
118.720
|
64.648
|
99.976
|
59.624
|
135.034
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62.133
|
59.862
|
94.347
|
56.211
|
96.396
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.912
|
-1.449
|
124
|
648
|
1.167
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.625
|
1.713
|
2.716
|
3.513
|
660
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.191
|
57.411
|
50.185
|
46.433
|
51.174
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
33.161
|
39.340
|
233.787
|
11.380
|
71.707
|
12. Thu nhập khác
|
263
|
1.298
|
13.584
|
1.702
|
3.434
|
13. Chi phí khác
|
344
|
3.125
|
2.011
|
984
|
39.181
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-81
|
-1.827
|
11.573
|
719
|
-35.747
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.080
|
37.513
|
245.361
|
12.099
|
35.960
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.567
|
7.738
|
47.996
|
2.820
|
7.074
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.716
|
486
|
2.231
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.851
|
8.223
|
50.227
|
2.820
|
7.074
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.229
|
29.289
|
195.134
|
9.279
|
28.885
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-479
|
314
|
19.513
|
454
|
1.156
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.708
|
28.975
|
175.621
|
8.825
|
27.729
|