1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.569.381
|
1.395.894
|
2.272.195
|
2.260.008
|
4.252.528
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.132
|
677
|
129
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.568.249
|
1.395.217
|
2.272.066
|
2.260.008
|
4.252.528
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.513.982
|
1.315.692
|
2.107.662
|
2.176.520
|
4.088.720
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.267
|
79.525
|
164.404
|
83.488
|
163.808
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
585.031
|
13.191
|
34.380
|
81.073
|
222.732
|
7. Chi phí tài chính
|
220.984
|
37.355
|
118.720
|
64.648
|
99.976
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
233.712
|
37.243
|
62.133
|
59.862
|
94.347
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.795
|
1.429
|
2.912
|
-1.449
|
124
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.333
|
1.755
|
2.625
|
1.713
|
2.716
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
142.320
|
43.068
|
47.191
|
57.411
|
50.185
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
279.456
|
11.967
|
33.161
|
39.340
|
233.787
|
12. Thu nhập khác
|
1.239
|
443
|
263
|
1.298
|
13.584
|
13. Chi phí khác
|
9.112
|
1.123
|
344
|
3.125
|
2.011
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.873
|
-679
|
-81
|
-1.827
|
11.573
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
271.583
|
11.288
|
33.080
|
37.513
|
245.361
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63.334
|
2.234
|
9.567
|
7.738
|
47.996
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
198
|
-2.716
|
486
|
2.231
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
63.334
|
2.433
|
6.851
|
8.223
|
50.227
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
208.249
|
8.855
|
26.229
|
29.289
|
195.134
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
751
|
-104
|
-479
|
314
|
19.513
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
207.497
|
8.959
|
26.708
|
28.975
|
175.621
|