Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.272.195 2.260.008 4.252.528 1.488.131 3.396.844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 129
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.272.066 2.260.008 4.252.528 1.488.131 3.396.844
4. Giá vốn hàng bán 2.107.662 2.176.520 4.088.720 1.388.971 3.226.145
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 164.404 83.488 163.808 99.160 170.699
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34.380 81.073 222.732 21.142 86.709
7. Chi phí tài chính 118.720 64.648 99.976 59.624 135.034
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62.133 59.862 94.347 56.211 96.396
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.912 -1.449 124 648 1.167
9. Chi phí bán hàng 2.625 1.713 2.716 3.513 660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 47.191 57.411 50.185 46.433 51.174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33.161 39.340 233.787 11.380 71.707
12. Thu nhập khác 263 1.298 13.584 1.702 3.434
13. Chi phí khác 344 3.125 2.011 984 39.181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -81 -1.827 11.573 719 -35.747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.080 37.513 245.361 12.099 35.960
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.567 7.738 47.996 2.820 7.074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.716 486 2.231
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.851 8.223 50.227 2.820 7.074
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.229 29.289 195.134 9.279 28.885
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -479 314 19.513 454 1.156
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.708 28.975 175.621 8.825 27.729