1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125.917
|
34.909
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
125.917
|
34.909
|
4. Giá vốn hàng bán
|
116.267
|
22.363
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.650
|
12.547
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
260
|
115
|
7. Chi phí tài chính
|
4.130
|
1.505
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.130
|
1.505
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.267
|
5.299
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
513
|
5.858
|
12. Thu nhập khác
|
2.835
|
2.980
|
13. Chi phí khác
|
2.948
|
2.957
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-114
|
22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
400
|
5.881
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35
|
34
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
35
|
34
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
365
|
5.847
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
365
|
5.847
|