Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 828.090 896.265 717.589 721.482 729.455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.297 13.336 16.989 23.571 29.269
1. Tiền 31.297 13.336 16.989 23.571 29.269
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98.500 98.500 98.500 98.500 98.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233.561 333.354 302.981 358.801 397.691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 222.593 318.248 265.126 316.668 350.579
2. Trả trước cho người bán 3.231 3.512 33.657 39.242 40.890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.737 11.594 4.197 2.891 6.222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 439.578 426.978 274.234 217.974 181.204
1. Hàng tồn kho 439.578 426.978 274.234 217.974 181.204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.154 24.096 24.885 22.637 22.791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.069 7.941 6.599 5.464 3.489
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.968 16.156 18.286 17.172 19.302
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 117 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.875 71.431 68.152 85.070 78.236
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68.993 67.196 64.544 62.122 56.135
1. Tài sản cố định hữu hình 52.013 50.449 48.031 45.841 40.088
- Nguyên giá 257.058 258.104 258.300 245.086 227.729
- Giá trị hao mòn lũy kế -205.045 -207.655 -210.269 -199.245 -187.642
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.980 16.747 16.514 16.281 16.048
- Nguyên giá 24.989 24.989 24.989 24.989 24.989
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.010 -8.243 -8.476 -8.709 -8.942
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 20.000 20.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.882 4.235 3.608 2.949 2.101
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.882 4.235 3.608 2.949 2.101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 901.965 967.696 785.741 806.553 807.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 645.152 718.248 534.205 550.301 542.523
I. Nợ ngắn hạn 645.152 718.248 534.205 550.301 542.523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 348.798 407.007 317.609 397.409 375.892
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 175.195 162.374 108.771 46.393 64.603
4. Người mua trả tiền trước 58.407 59.052 56.259 53.088 51.828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 247 692 1.249 2.386 1.712
6. Phải trả người lao động 11.505 11.776 8.359 16.293 12.878
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.065 11.952 6.680 4.334 4.966
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 44.819 65.281 35.166 29.285 29.594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114 114 114 1.114 1.050
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 256.813 249.448 251.536 256.251 265.168
I. Vốn chủ sở hữu 256.813 249.448 251.536 256.251 265.168
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.923 150.923 150.923 150.923 150.923
2. Thặng dư vốn cổ phần 65.398 65.348 65.348 65.348 65.348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.508 2.508 2.508 2.508 2.508
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11.459 11.459 11.459 11.859 11.834
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.524 19.210 21.297 25.612 34.555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.083 17.009 17.009 17.009 25.058
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.559 2.200 4.288 8.603 9.497
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 901.965 967.696 785.741 806.553 807.691