Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 743.986 539.834 431.927 497.491 558.644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 743.986 539.834 431.927 497.491 558.644
4. Giá vốn hàng bán 724.347 518.417 410.418 480.655 536.458
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.638 21.417 21.509 16.836 22.186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.184 4.968 5.394 9.699 6.738
7. Chi phí tài chính 4.499 3.853 4.642 5.068 4.409
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.499 3.825 4.642 5.068 4.409
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.247 8.941 10.618 9.467 10.937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.076 13.590 11.644 12.000 13.579
12. Thu nhập khác 48 75 0 0 110
13. Chi phí khác 16 36 31 327 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33 40 -31 -327 109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.108 13.630 11.613 11.673 13.687
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.196 2.819 2.418 2.489 2.826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.196 2.819 2.418 2.489 2.826
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.913 10.811 9.195 9.184 10.861
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.913 10.811 9.195 9.184 10.861