1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
323.329
|
743.986
|
539.834
|
431.927
|
497.491
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
323.329
|
743.986
|
539.834
|
431.927
|
497.491
|
4. Giá vốn hàng bán
|
310.099
|
724.347
|
518.417
|
410.418
|
480.655
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.230
|
19.638
|
21.417
|
21.509
|
16.836
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.440
|
6.184
|
4.968
|
5.394
|
9.699
|
7. Chi phí tài chính
|
6.064
|
4.499
|
3.853
|
4.642
|
5.068
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.064
|
4.499
|
3.825
|
4.642
|
5.068
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.445
|
11.247
|
8.941
|
10.618
|
9.467
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.160
|
10.076
|
13.590
|
11.644
|
12.000
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
48
|
75
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
95
|
16
|
36
|
31
|
327
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-96
|
33
|
40
|
-31
|
-327
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.064
|
10.108
|
13.630
|
11.613
|
11.673
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
690
|
2.196
|
2.819
|
2.418
|
2.489
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
690
|
2.196
|
2.819
|
2.418
|
2.489
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.374
|
7.913
|
10.811
|
9.195
|
9.184
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.374
|
7.913
|
10.811
|
9.195
|
9.184
|