TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.368.047
|
1.565.818
|
1.902.650
|
1.800.376
|
2.053.724
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.956
|
72.647
|
26.182
|
318.206
|
80.049
|
1. Tiền
|
15.456
|
68.147
|
15.232
|
96.511
|
80.049
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.500
|
4.500
|
10.950
|
221.696
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
381.367
|
367.923
|
399.566
|
209.719
|
400.721
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
908
|
908
|
908
|
908
|
908
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-173
|
-180
|
-189
|
-189
|
-189
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
380.631
|
367.196
|
398.847
|
209.000
|
400.002
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
675.053
|
806.287
|
1.123.335
|
880.352
|
1.052.494
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
354.979
|
365.620
|
327.595
|
244.727
|
232.974
|
2. Trả trước cho người bán
|
183.151
|
257.918
|
565.493
|
465.039
|
593.875
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
76.352
|
76.352
|
59.352
|
56.352
|
74.487
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
103.421
|
149.246
|
208.778
|
147.556
|
184.566
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.850
|
-42.850
|
-37.883
|
-33.321
|
-33.408
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
281.517
|
307.732
|
343.548
|
379.233
|
500.889
|
1. Hàng tồn kho
|
281.517
|
307.732
|
343.548
|
379.233
|
500.889
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.155
|
11.228
|
10.019
|
12.865
|
19.572
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.192
|
1.183
|
421
|
461
|
801
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.076
|
4.053
|
6.042
|
8.462
|
14.198
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.887
|
5.992
|
3.557
|
3.943
|
4.572
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249.743
|
248.227
|
245.405
|
377.286
|
371.470
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
236
|
236
|
240
|
135.522
|
126.221
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
236
|
236
|
240
|
135.522
|
126.221
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.569
|
11.019
|
12.400
|
12.092
|
15.334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.569
|
11.019
|
12.400
|
12.092
|
11.685
|
- Nguyên giá
|
33.788
|
33.788
|
37.724
|
37.969
|
38.139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.219
|
-22.769
|
-25.323
|
-25.877
|
-26.453
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.648
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
132.964
|
129.966
|
37.238
|
35.357
|
34.873
|
- Nguyên giá
|
166.563
|
166.563
|
65.399
|
65.399
|
65.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.599
|
-36.597
|
-28.161
|
-30.043
|
-30.526
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.790
|
28.790
|
119.871
|
120.094
|
120.185
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
28.790
|
0
|
119.780
|
120.003
|
119.780
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
28.790
|
91
|
91
|
404
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
74.307
|
74.484
|
72.275
|
71.922
|
72.866
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
74.307
|
74.484
|
72.275
|
71.922
|
72.866
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.876
|
3.732
|
3.382
|
2.300
|
1.991
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.876
|
3.732
|
2.862
|
1.779
|
1.471
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
521
|
521
|
521
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.617.790
|
1.814.044
|
2.148.055
|
2.177.662
|
2.425.194
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.271.731
|
1.467.184
|
1.760.786
|
1.719.322
|
1.724.455
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.015.615
|
1.235.148
|
1.387.540
|
1.234.127
|
1.080.660
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
727.953
|
901.981
|
931.850
|
876.482
|
740.286
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
104.351
|
156.926
|
127.815
|
132.737
|
108.284
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.379
|
40.441
|
154.421
|
38.054
|
41.245
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.298
|
12.743
|
10.573
|
12.100
|
8.160
|
6. Phải trả người lao động
|
4.443
|
2.639
|
6.538
|
4.283
|
4.484
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
91.377
|
87.539
|
124.632
|
135.007
|
145.145
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.632
|
7.526
|
7.881
|
9.345
|
5.177
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.046
|
13.368
|
12.223
|
14.927
|
16.627
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.475
|
8.469
|
8.451
|
8.451
|
8.451
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.662
|
3.516
|
3.156
|
2.742
|
2.801
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
256.116
|
232.036
|
373.246
|
485.195
|
643.795
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
54.454
|
56.595
|
52.001
|
49.750
|
46.209
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
103.693
|
104.048
|
103.469
|
103.509
|
103.513
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
57.622
|
31.046
|
184.171
|
299.070
|
462.267
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.867
|
4.867
|
2.553
|
1.814
|
754
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
899
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
899
|
899
|
0
|
899
|
899
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
4.580
|
4.580
|
153
|
153
|
153
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
346.059
|
346.861
|
387.269
|
458.339
|
700.739
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
346.059
|
346.861
|
387.269
|
458.339
|
700.739
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219.887
|
219.887
|
219.887
|
219.887
|
439.774
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.319
|
14.319
|
14.319
|
14.319
|
35.845
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.941
|
5.941
|
5.927
|
7.123
|
7.123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77.096
|
78.175
|
69.168
|
84.678
|
85.650
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
71.390
|
71.390
|
40.530
|
82.883
|
81.829
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.706
|
6.785
|
28.638
|
1.796
|
3.821
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
28.816
|
28.538
|
77.969
|
132.332
|
132.347
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.617.790
|
1.814.044
|
2.148.055
|
2.177.662
|
2.425.194
|