Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.695.047 1.625.253 1.368.047 1.565.818 1.902.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128.448 79.190 19.956 72.647 26.182
1. Tiền 77.504 35.194 15.456 68.147 15.232
2. Các khoản tương đương tiền 50.944 43.996 4.500 4.500 10.950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 343.144 333.356 381.367 367.923 399.566
1. Chứng khoán kinh doanh 908 908 908 908 908
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -185 -185 -173 -180 -189
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 342.420 332.633 380.631 367.196 398.847
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 855.899 767.027 675.053 806.287 1.123.335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 601.258 507.502 354.979 365.620 327.595
2. Trả trước cho người bán 168.157 157.889 183.151 257.918 565.493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 81.352 81.352 76.352 76.352 59.352
6. Phải thu ngắn hạn khác 79.518 94.880 103.421 149.246 208.778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -74.386 -74.596 -42.850 -42.850 -37.883
IV. Tổng hàng tồn kho 344.485 429.899 281.517 307.732 343.548
1. Hàng tồn kho 344.485 429.899 281.517 307.732 343.548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.071 15.782 10.155 11.228 10.019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.982 6.980 1.192 1.183 421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.731 8.562 1.076 4.053 6.042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 358 239 7.887 5.992 3.557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199.170 191.342 249.743 248.227 245.405
I. Các khoản phải thu dài hạn 642 632 236 236 240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 642 632 236 236 240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122.010 116.803 11.569 11.019 12.400
1. Tài sản cố định hữu hình 49.228 47.844 11.569 11.019 12.400
- Nguyên giá 159.092 159.363 33.788 33.788 37.724
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.864 -111.519 -22.219 -22.769 -25.323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.955 5.789 0 0 0
- Nguyên giá 6.616 6.616 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -662 -827 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 66.827 63.170 0 0 0
- Nguyên giá 66.827 66.827 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -3.657 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 39.222 38.770 132.964 129.966 37.238
- Nguyên giá 66.824 66.824 166.563 166.563 65.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.602 -28.054 -33.599 -36.597 -28.161
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.790 28.790 28.790 28.790 119.871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28.790 0 28.790 0 119.780
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 28.790 0 28.790 91
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.300 3.300 74.307 74.484 72.275
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 74.307 74.484 72.275
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.300 6.300 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -3.000 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.205 3.047 1.876 3.732 3.382
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.205 3.047 1.876 3.732 2.862
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 521
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.894.217 1.816.595 1.617.790 1.814.044 2.148.055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.545.792 1.477.530 1.271.731 1.467.184 1.760.786
I. Nợ ngắn hạn 1.192.048 1.230.007 1.015.615 1.235.148 1.387.540
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 666.318 779.758 727.953 901.981 931.850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 218.021 182.648 104.351 156.926 127.815
4. Người mua trả tiền trước 198.976 156.979 40.379 40.441 154.421
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.442 9.966 13.298 12.743 10.573
6. Phải trả người lao động 9.136 5.046 4.443 2.639 6.538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 53.454 54.467 91.377 87.539 124.632
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 9.943 10.632 7.526 7.881
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.310 17.023 11.046 13.368 12.223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11.261 11.231 8.475 8.469 8.451
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.132 2.945 3.662 3.516 3.156
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 353.744 247.524 256.116 232.036 373.246
1. Phải trả người bán dài hạn 48.075 44.403 54.454 56.595 52.001
2. Chi phí phải trả dài hạn 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 103.133 115.193 103.693 104.048 103.469
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 148.574 37.109 57.622 31.046 184.171
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22.910 19.766 4.867 4.867 2.553
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 899
10. Dự phòng phải trả dài hạn 899 899 899 899 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 153 153 4.580 4.580 153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 348.425 339.065 346.059 346.861 387.269
I. Vốn chủ sở hữu 348.425 339.065 346.059 346.861 387.269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219.887 219.887 219.887 219.887 219.887
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.319 14.319 14.319 14.319 14.319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.929 7.929 5.941 5.941 5.927
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.856 69.275 77.096 78.175 69.168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.812 68.328 71.390 71.390 40.530
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.044 947 5.706 6.785 28.638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 38.433 27.655 28.816 28.538 77.969
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.894.217 1.816.595 1.617.790 1.814.044 2.148.055