TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.695.047
|
1.625.253
|
1.368.047
|
1.565.818
|
1.902.650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.448
|
79.190
|
19.956
|
72.647
|
26.182
|
1. Tiền
|
77.504
|
35.194
|
15.456
|
68.147
|
15.232
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.944
|
43.996
|
4.500
|
4.500
|
10.950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
343.144
|
333.356
|
381.367
|
367.923
|
399.566
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
908
|
908
|
908
|
908
|
908
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-185
|
-185
|
-173
|
-180
|
-189
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
342.420
|
332.633
|
380.631
|
367.196
|
398.847
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
855.899
|
767.027
|
675.053
|
806.287
|
1.123.335
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
601.258
|
507.502
|
354.979
|
365.620
|
327.595
|
2. Trả trước cho người bán
|
168.157
|
157.889
|
183.151
|
257.918
|
565.493
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
81.352
|
81.352
|
76.352
|
76.352
|
59.352
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
79.518
|
94.880
|
103.421
|
149.246
|
208.778
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-74.386
|
-74.596
|
-42.850
|
-42.850
|
-37.883
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
344.485
|
429.899
|
281.517
|
307.732
|
343.548
|
1. Hàng tồn kho
|
344.485
|
429.899
|
281.517
|
307.732
|
343.548
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.071
|
15.782
|
10.155
|
11.228
|
10.019
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.982
|
6.980
|
1.192
|
1.183
|
421
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.731
|
8.562
|
1.076
|
4.053
|
6.042
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
358
|
239
|
7.887
|
5.992
|
3.557
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199.170
|
191.342
|
249.743
|
248.227
|
245.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
642
|
632
|
236
|
236
|
240
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
642
|
632
|
236
|
236
|
240
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
122.010
|
116.803
|
11.569
|
11.019
|
12.400
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.228
|
47.844
|
11.569
|
11.019
|
12.400
|
- Nguyên giá
|
159.092
|
159.363
|
33.788
|
33.788
|
37.724
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109.864
|
-111.519
|
-22.219
|
-22.769
|
-25.323
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.955
|
5.789
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6.616
|
6.616
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-662
|
-827
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66.827
|
63.170
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
66.827
|
66.827
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3.657
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
39.222
|
38.770
|
132.964
|
129.966
|
37.238
|
- Nguyên giá
|
66.824
|
66.824
|
166.563
|
166.563
|
65.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.602
|
-28.054
|
-33.599
|
-36.597
|
-28.161
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.790
|
28.790
|
28.790
|
28.790
|
119.871
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
28.790
|
0
|
28.790
|
0
|
119.780
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
28.790
|
0
|
28.790
|
91
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.300
|
3.300
|
74.307
|
74.484
|
72.275
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
74.307
|
74.484
|
72.275
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.300
|
6.300
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-3.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.205
|
3.047
|
1.876
|
3.732
|
3.382
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.205
|
3.047
|
1.876
|
3.732
|
2.862
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
521
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.894.217
|
1.816.595
|
1.617.790
|
1.814.044
|
2.148.055
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.545.792
|
1.477.530
|
1.271.731
|
1.467.184
|
1.760.786
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.192.048
|
1.230.007
|
1.015.615
|
1.235.148
|
1.387.540
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
666.318
|
779.758
|
727.953
|
901.981
|
931.850
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
218.021
|
182.648
|
104.351
|
156.926
|
127.815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
198.976
|
156.979
|
40.379
|
40.441
|
154.421
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.442
|
9.966
|
13.298
|
12.743
|
10.573
|
6. Phải trả người lao động
|
9.136
|
5.046
|
4.443
|
2.639
|
6.538
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.454
|
54.467
|
91.377
|
87.539
|
124.632
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
9.943
|
10.632
|
7.526
|
7.881
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.310
|
17.023
|
11.046
|
13.368
|
12.223
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.261
|
11.231
|
8.475
|
8.469
|
8.451
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.132
|
2.945
|
3.662
|
3.516
|
3.156
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
353.744
|
247.524
|
256.116
|
232.036
|
373.246
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
48.075
|
44.403
|
54.454
|
56.595
|
52.001
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
103.133
|
115.193
|
103.693
|
104.048
|
103.469
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
148.574
|
37.109
|
57.622
|
31.046
|
184.171
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22.910
|
19.766
|
4.867
|
4.867
|
2.553
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
899
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
899
|
899
|
899
|
899
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
153
|
153
|
4.580
|
4.580
|
153
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
348.425
|
339.065
|
346.059
|
346.861
|
387.269
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
348.425
|
339.065
|
346.059
|
346.861
|
387.269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219.887
|
219.887
|
219.887
|
219.887
|
219.887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.319
|
14.319
|
14.319
|
14.319
|
14.319
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.929
|
7.929
|
5.941
|
5.941
|
5.927
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.856
|
69.275
|
77.096
|
78.175
|
69.168
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.812
|
68.328
|
71.390
|
71.390
|
40.530
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.044
|
947
|
5.706
|
6.785
|
28.638
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
38.433
|
27.655
|
28.816
|
28.538
|
77.969
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.894.217
|
1.816.595
|
1.617.790
|
1.814.044
|
2.148.055
|