1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
322.004
|
796.592
|
1.351.933
|
1.242.010
|
1.167.063
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
6.533
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
322.004
|
796.592
|
1.345.400
|
1.242.010
|
1.167.063
|
4. Giá vốn hàng bán
|
289.351
|
742.597
|
1.276.730
|
1.144.330
|
1.096.316
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.653
|
53.995
|
68.670
|
97.680
|
70.746
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.735
|
22.915
|
18.897
|
25.257
|
34.049
|
7. Chi phí tài chính
|
4.917
|
13.936
|
28.156
|
57.269
|
65.136
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.482
|
12.076
|
23.912
|
54.026
|
60.493
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
44
|
-68
|
0
|
-722
|
1.624
|
9. Chi phí bán hàng
|
62
|
1.927
|
3.295
|
1.870
|
1.472
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.396
|
28.630
|
44.049
|
36.716
|
33.823
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.055
|
32.349
|
12.066
|
26.360
|
5.988
|
12. Thu nhập khác
|
2.849
|
13.735
|
20.242
|
3.869
|
12.131
|
13. Chi phí khác
|
88
|
2.084
|
2.332
|
826
|
1.229
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.761
|
11.652
|
17.910
|
3.043
|
10.903
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34.817
|
44.001
|
29.977
|
29.403
|
16.891
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.000
|
6.771
|
6.307
|
9.879
|
5.259
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
581
|
-6
|
996
|
-17.084
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.000
|
7.352
|
6.300
|
10.874
|
-11.824
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28.816
|
36.649
|
23.676
|
18.529
|
28.716
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
2.358
|
2.267
|
1.485
|
78
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28.816
|
34.291
|
21.409
|
17.044
|
28.638
|