Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 322.004 796.592 1.351.933 1.242.010 1.167.063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 6.533 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 322.004 796.592 1.345.400 1.242.010 1.167.063
4. Giá vốn hàng bán 289.351 742.597 1.276.730 1.144.330 1.096.316
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.653 53.995 68.670 97.680 70.746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.735 22.915 18.897 25.257 34.049
7. Chi phí tài chính 4.917 13.936 28.156 57.269 65.136
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.482 12.076 23.912 54.026 60.493
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 44 -68 0 -722 1.624
9. Chi phí bán hàng 62 1.927 3.295 1.870 1.472
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.396 28.630 44.049 36.716 33.823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.055 32.349 12.066 26.360 5.988
12. Thu nhập khác 2.849 13.735 20.242 3.869 12.131
13. Chi phí khác 88 2.084 2.332 826 1.229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.761 11.652 17.910 3.043 10.903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.817 44.001 29.977 29.403 16.891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.000 6.771 6.307 9.879 5.259
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 581 -6 996 -17.084
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.000 7.352 6.300 10.874 -11.824
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.816 36.649 23.676 18.529 28.716
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 2.358 2.267 1.485 78
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.816 34.291 21.409 17.044 28.638