I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15,457
|
1,528
|
12,797
|
802
|
4,168
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,460
|
6,824
|
-60,975
|
-5,990
|
-2,093
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,917
|
2,493
|
6,893
|
-70
|
-5,881
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,405
|
-29
|
-2,800
|
-213
|
-14,363
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-77
|
|
1,705
|
|
-1,606
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,529
|
-2,839
|
-13,963
|
-12,169
|
19,786
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16,554
|
7,200
|
22,076
|
6,462
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-74,886
|
|
-29
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,917
|
8,352
|
-48,178
|
-5,188
|
2,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52,001
|
57,726
|
-210,185
|
-133,436
|
-335,942
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,656
|
-43,579
|
27,989
|
41,432
|
-45,551
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35,866
|
-56,055
|
134,940
|
46,978
|
263,820
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
886
|
467
|
-861
|
-4,171
|
909
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21,836
|
-13,127
|
-17,760
|
-9,637
|
-15,915
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,020
|
-3,489
|
1,819
|
3,300
|
-948
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
13,435
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-505
|
-471
|
-13,144
|
503
|
-731
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-19,769
|
-50,176
|
-111,944
|
-60,220
|
-132,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,115
|
-338
|
338
|
309
|
-298
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,711
|
-25,001
|
-128,319
|
-27,287
|
-173,442
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,508
|
28,006
|
48,544
|
65,426
|
56,456
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-96,000
|
|
23,758
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,000
|
|
11,000
|
|
2,950
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,680
|
3,391
|
13,619
|
10,294
|
-144
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29,655
|
6,059
|
-150,818
|
48,742
|
-90,719
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
165,000
|
-28,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
238,086
|
307,510
|
175,586
|
200,304
|
542,469
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-120,929
|
-305,168
|
-137,327
|
-108,135
|
-365,932
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-539
|
-269
|
269
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,700
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
110,920
|
2,072
|
203,529
|
64,169
|
176,537
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
61,495
|
-42,045
|
-59,234
|
52,691
|
-46,465
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,953
|
121,234
|
79,190
|
19,956
|
72,647
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
128,448
|
79,190
|
19,956
|
72,647
|
26,182
|