単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,368,047 1,565,818 1,902,650 1,800,376 2,053,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,956 72,647 26,182 318,206 80,049
1. Tiền 15,456 68,147 15,232 96,511 80,049
2. Các khoản tương đương tiền 4,500 4,500 10,950 221,696 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 381,367 367,923 399,566 209,719 400,721
1. Đầu tư ngắn hạn 908 908 908 908 908
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -173 -180 -189 -189 -189
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 675,053 806,287 1,123,335 880,352 1,052,494
1. Phải thu khách hàng 354,979 365,620 327,595 244,727 232,974
2. Trả trước cho người bán 183,151 257,918 565,493 465,039 593,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,421 149,246 208,778 147,556 184,566
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,850 -42,850 -37,883 -33,321 -33,408
IV. Tổng hàng tồn kho 281,517 307,732 343,548 379,233 500,889
1. Hàng tồn kho 281,517 307,732 343,548 379,233 500,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,155 11,228 10,019 12,865 19,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,192 1,183 421 461 801
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,076 4,053 6,042 8,462 14,198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,887 5,992 3,557 3,943 4,572
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 249,743 248,227 245,405 377,286 371,470
I. Các khoản phải thu dài hạn 236 236 240 135,522 126,221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 236 236 240 135,522 126,221
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,569 11,019 12,400 12,092 15,334
1. Tài sản cố định hữu hình 11,569 11,019 12,400 12,092 11,685
- Nguyên giá 33,788 33,788 37,724 37,969 38,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,219 -22,769 -25,323 -25,877 -26,453
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 3,648
- Nguyên giá 0 0 0 0 3,648
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 132,964 129,966 37,238 35,357 34,873
- Nguyên giá 166,563 166,563 65,399 65,399 65,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,599 -36,597 -28,161 -30,043 -30,526
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74,307 74,484 72,275 71,922 72,866
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74,307 74,484 72,275 71,922 72,866
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,876 3,732 3,382 2,300 1,991
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,876 3,732 2,862 1,779 1,471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 521 521 521
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,617,790 1,814,044 2,148,055 2,177,662 2,425,194
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,271,731 1,467,184 1,760,786 1,719,322 1,724,455
I. Nợ ngắn hạn 1,015,615 1,235,148 1,387,540 1,234,127 1,080,660
1. Vay và nợ ngắn 727,953 901,981 931,850 876,482 740,286
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 104,351 156,926 127,815 132,737 108,284
4. Người mua trả tiền trước 40,379 40,441 154,421 38,054 41,245
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,298 12,743 10,573 12,100 8,160
6. Phải trả người lao động 4,443 2,639 6,538 4,283 4,484
7. Chi phí phải trả 91,377 87,539 124,632 135,007 145,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,046 13,368 12,223 14,927 16,627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,475 8,469 8,451 8,451 8,451
II. Nợ dài hạn 256,116 232,036 373,246 485,195 643,795
1. Phải trả dài hạn người bán 54,454 56,595 52,001 49,750 46,209
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 103,693 104,048 103,469 103,509 103,513
4. Vay và nợ dài hạn 57,622 31,046 184,171 299,070 462,267
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,867 4,867 2,553 1,814 754
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 899 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 899 899 0 899 899
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346,059 346,861 387,269 458,339 700,739
I. Vốn chủ sở hữu 346,059 346,861 387,269 458,339 700,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219,887 219,887 219,887 219,887 439,774
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,319 14,319 14,319 14,319 35,845
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,941 5,941 5,927 7,123 7,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,096 78,175 69,168 84,678 85,650
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,662 3,516 3,156 2,742 2,801
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,816 28,538 77,969 132,332 132,347
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,617,790 1,814,044 2,148,055 2,177,662 2,425,194