単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,797 802 4,168 2,474 1,439
2. Điều chỉnh cho các khoản -60,975 -5,990 -2,093 7,412 7,365
- Khấu hao TSCĐ 6,893 -70 -5,881 2,469 1,059
- Các khoản dự phòng -2,800 -213 -14,363 -1,675 88
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,705 -1,606 104 898
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13,963 -12,169 19,786 -4,474 -4,964
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 22,076 6,462 10,988 10,285
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -74,886 -29 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -48,178 -5,188 2,075 9,886 8,805
- Tăng, giảm các khoản phải thu -210,185 -133,436 -335,942 -119,891 -74,166
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27,989 41,432 -45,551 -44,674 -114,249
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 134,940 46,978 263,820 -334,504 407,190
- Tăng giảm chi phí trả trước -861 -4,171 909 -164 -33
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -17,760 -9,637 -15,915 -7,843 -47,134
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,819 3,300 -948 -2,656 -108
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13,435 21,989
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,144 503 -731 -2,021 2,021
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -111,944 -60,220 -132,283 -501,867 204,315
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 338 309 -298 -369 -484
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -128,319 -27,287 -173,442 -108,500 -206,815
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 48,544 65,426 56,456 328,289 -44,724
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -96,000 23,758 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,000 2,950 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13,619 10,294 -144 -4,472 9,681
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -150,818 48,742 -90,719 214,949 -242,342
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 165,000 -28,000 1,366,359 -1,147,398
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 175,586 200,304 542,469 980,917
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -137,327 -108,135 -365,932 -784,928 -33,650
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 269 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 203,529 64,169 176,537 581,431 -200,130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -59,234 52,691 -46,465 294,513 -238,158
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 79,190 19,956 72,647 23,694 318,206
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,956 72,647 26,182 318,206 80,049