単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 277,840 234,757 438,854 256,851 229,496
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 277,840 234,757 438,854 256,851 229,496
Giá vốn hàng bán 237,801 225,891 426,491 242,915 215,575
Lợi nhuận gộp 40,039 8,866 12,363 13,936 13,922
Doanh thu hoạt động tài chính 12,084 4,347 17,210 4,474 3,940
Chi phí tài chính 29,580 6,563 27,800 11,038 11,289
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,076 6,462 24,956 10,988 10,285
Chi phí bán hàng 478 476 31 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,489 5,215 2,695 4,745 5,616
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,176 1,136 -930 2,701 1,900
Thu nhập khác 955 65 5,545 110 532
Chi phí khác 334 399 447 337 993
Lợi nhuận khác 621 -334 5,097 -227 -461
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 600 177 23 75 944
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,797 802 4,168 2,474 1,439
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,740 -155 1,108 459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,377 -18,276 -455 -1,060
Chi phí thuế TNDN 2,363 -18,431 654 -602
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,434 802 22,598 1,821 2,041
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,168 -277 746 1,796 15
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,266 1,079 21,853 25 2,026
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)