単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 743,187 1,083,605 1,442,068 1,613,193 1,606,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,935 25,312 92,839 121,234 23,694
1. Tiền 48,935 21,751 92,839 77,503 12,744
2. Các khoản tương đương tiền 0 3,561 0 43,732 10,950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 359,464 399,174 354,252 350,356 368,965
1. Đầu tư ngắn hạn 1,256 909 908 908 908
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -242 -137 -190 -185 -189
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,022 428,716 732,657 745,817 865,339
1. Phải thu khách hàng 84,377 446,505 574,740 562,024 218,766
2. Trả trước cho người bán 14,749 14,099 182,508 96,645 427,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 41,804 49,724 53,782 80,392 198,204
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,908 -81,613 -83,373 -74,596 -34,996
IV. Tổng hàng tồn kho 205,123 218,689 243,169 382,431 337,990
1. Hàng tồn kho 205,123 218,689 243,169 382,431 337,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,642 11,715 19,151 13,355 10,709
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106 1,210 3,909 7,466 1,018
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,581 10,267 13,235 5,503 6,109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,956 238 2,007 386 3,583
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 84,431 203,414 201,894 192,689 399,336
I. Các khoản phải thu dài hạn 56 134 742 642 156,496
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 56 134 742 642 156,496
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,651 121,346 121,941 118,544 12,289
1. Tài sản cố định hữu hình 9,651 54,519 48,541 49,204 12,289
- Nguyên giá 26,211 151,162 152,078 159,063 37,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,560 -96,643 -103,537 -109,859 -25,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 6,572 5,955 0
- Nguyên giá 0 0 6,616 6,616 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -44 -662 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 66,827 66,827 63,385 0
- Nguyên giá 0 66,827 66,827 66,827 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -3,442 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 44,647 42,839 41,031 39,222 37,238
- Nguyên giá 65,005 65,005 65,005 66,824 65,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,357 -22,166 -23,974 -27,602 -28,161
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 799 8,022 7,022 3,300 71,847
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 799 722 722 0 71,847
3. Đầu tư dài hạn khác 0 7,300 6,300 6,300 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -3,000 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 574 2,370 2,332 2,191 1,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 574 2,255 2,217 2,191 1,074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 115 115 0 521
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 827,618 1,287,019 1,643,963 1,805,882 2,006,033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 577,186 975,951 1,327,916 1,467,568 1,549,514
I. Nợ ngắn hạn 490,399 901,160 1,142,835 1,216,345 1,176,618
1. Vay và nợ ngắn 121,053 452,412 516,805 777,768 851,392
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 47,784 129,093 216,463 182,055 100,118
4. Người mua trả tiền trước 149,466 165,014 266,081 147,676 47,174
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,773 13,299 9,886 13,148 10,627
6. Phải trả người lao động 5,837 7,346 9,594 9,136 6,012
7. Chi phí phải trả 112,732 84,707 85,102 53,712 124,137
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 41,128 19,012 13,111 17,459 17,670
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18 24,915 21,738 11,261 8,451
II. Nợ dài hạn 86,787 74,790 185,081 251,223 372,895
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 48,075 52,005
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,435 6,766 7,116 115,334 103,399
4. Vay và nợ dài hạn 77,865 45,793 157,075 37,124 184,171
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,335 21,038 19,697 19,637 2,269
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 899
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1,040 1,040 899 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 250,432 311,068 316,047 338,314 456,519
I. Vốn chủ sở hữu 250,432 311,068 316,047 338,314 456,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,064 219,887 219,887 219,887 219,887
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142 14,319 14,319 14,319 14,319
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,731 4,122 6,159 7,929 7,123
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,071 40,543 43,545 68,328 82,883
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 5,362 4,054 4,132 3,156
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 424 32,197 32,136 27,851 132,307
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 827,618 1,287,019 1,643,963 1,805,882 2,006,033