TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
743,187
|
1,083,605
|
1,442,068
|
1,613,193
|
1,606,697
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,935
|
25,312
|
92,839
|
121,234
|
23,694
|
1. Tiền
|
48,935
|
21,751
|
92,839
|
77,503
|
12,744
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3,561
|
0
|
43,732
|
10,950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
359,464
|
399,174
|
354,252
|
350,356
|
368,965
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,256
|
909
|
908
|
908
|
908
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-242
|
-137
|
-190
|
-185
|
-189
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
118,022
|
428,716
|
732,657
|
745,817
|
865,339
|
1. Phải thu khách hàng
|
84,377
|
446,505
|
574,740
|
562,024
|
218,766
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,749
|
14,099
|
182,508
|
96,645
|
427,013
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
41,804
|
49,724
|
53,782
|
80,392
|
198,204
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,908
|
-81,613
|
-83,373
|
-74,596
|
-34,996
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
205,123
|
218,689
|
243,169
|
382,431
|
337,990
|
1. Hàng tồn kho
|
205,123
|
218,689
|
243,169
|
382,431
|
337,990
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,642
|
11,715
|
19,151
|
13,355
|
10,709
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
106
|
1,210
|
3,909
|
7,466
|
1,018
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,581
|
10,267
|
13,235
|
5,503
|
6,109
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,956
|
238
|
2,007
|
386
|
3,583
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84,431
|
203,414
|
201,894
|
192,689
|
399,336
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
134
|
742
|
642
|
156,496
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
134
|
742
|
642
|
156,496
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,651
|
121,346
|
121,941
|
118,544
|
12,289
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,651
|
54,519
|
48,541
|
49,204
|
12,289
|
- Nguyên giá
|
26,211
|
151,162
|
152,078
|
159,063
|
37,571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,560
|
-96,643
|
-103,537
|
-109,859
|
-25,282
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
6,572
|
5,955
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
6,616
|
6,616
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-44
|
-662
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
66,827
|
66,827
|
63,385
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
66,827
|
66,827
|
66,827
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3,442
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
44,647
|
42,839
|
41,031
|
39,222
|
37,238
|
- Nguyên giá
|
65,005
|
65,005
|
65,005
|
66,824
|
65,399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,357
|
-22,166
|
-23,974
|
-27,602
|
-28,161
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
799
|
8,022
|
7,022
|
3,300
|
71,847
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
799
|
722
|
722
|
0
|
71,847
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
7,300
|
6,300
|
6,300
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3,000
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
574
|
2,370
|
2,332
|
2,191
|
1,595
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
574
|
2,255
|
2,217
|
2,191
|
1,074
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
115
|
115
|
0
|
521
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
827,618
|
1,287,019
|
1,643,963
|
1,805,882
|
2,006,033
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
577,186
|
975,951
|
1,327,916
|
1,467,568
|
1,549,514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
490,399
|
901,160
|
1,142,835
|
1,216,345
|
1,176,618
|
1. Vay và nợ ngắn
|
121,053
|
452,412
|
516,805
|
777,768
|
851,392
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,784
|
129,093
|
216,463
|
182,055
|
100,118
|
4. Người mua trả tiền trước
|
149,466
|
165,014
|
266,081
|
147,676
|
47,174
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,773
|
13,299
|
9,886
|
13,148
|
10,627
|
6. Phải trả người lao động
|
5,837
|
7,346
|
9,594
|
9,136
|
6,012
|
7. Chi phí phải trả
|
112,732
|
84,707
|
85,102
|
53,712
|
124,137
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,128
|
19,012
|
13,111
|
17,459
|
17,670
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18
|
24,915
|
21,738
|
11,261
|
8,451
|
II. Nợ dài hạn
|
86,787
|
74,790
|
185,081
|
251,223
|
372,895
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
48,075
|
52,005
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,435
|
6,766
|
7,116
|
115,334
|
103,399
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
77,865
|
45,793
|
157,075
|
37,124
|
184,171
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,335
|
21,038
|
19,697
|
19,637
|
2,269
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
899
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1,040
|
1,040
|
899
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250,432
|
311,068
|
316,047
|
338,314
|
456,519
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250,432
|
311,068
|
316,047
|
338,314
|
456,519
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157,064
|
219,887
|
219,887
|
219,887
|
219,887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
77,142
|
14,319
|
14,319
|
14,319
|
14,319
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,731
|
4,122
|
6,159
|
7,929
|
7,123
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,071
|
40,543
|
43,545
|
68,328
|
82,883
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
5,362
|
4,054
|
4,132
|
3,156
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
424
|
32,197
|
32,136
|
27,851
|
132,307
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
827,618
|
1,287,019
|
1,643,963
|
1,805,882
|
2,006,033
|