Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109.831 116.221 124.311 123.402 130.654
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 64 150
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 109.831 116.157 124.311 123.402 130.504
4. Giá vốn hàng bán 95.673 100.823 106.524 104.721 111.326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.158 15.334 17.786 18.681 19.178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 486 300 579 784 394
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.312 11.187 12.850 14.598 14.524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.332 4.446 5.515 4.867 5.048
12. Thu nhập khác 20 49 15 1.091 178
13. Chi phí khác 0 6 832 845 79
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 19 43 -817 246 99
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.351 4.489 4.698 5.113 5.147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 870 899 1.081 1.186 1.031
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 870 899 1.081 1.186 1.031
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.481 3.590 3.618 3.927 4.115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.481 3.590 3.618 3.927 4.115