1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.747
|
5.581
|
5.397
|
5.505
|
5.516
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.747
|
5.581
|
5.397
|
5.505
|
5.516
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.194
|
5.076
|
4.917
|
5.032
|
5.014
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
553
|
506
|
480
|
473
|
503
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.747
|
1.633
|
422
|
2.274
|
596
|
7. Chi phí tài chính
|
1.572
|
2.482
|
1.779
|
-152
|
366
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.603
|
863
|
938
|
791
|
950
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-874
|
-1.207
|
-1.815
|
2.108
|
-218
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
82
|
0
|
2
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-82
|
0
|
-2
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-956
|
-1.207
|
-1.816
|
2.108
|
-218
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-956
|
-1.207
|
-1.816
|
2.108
|
-218
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-956
|
-1.207
|
-1.816
|
2.108
|
-218
|