Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.747 5.581 5.397 5.505 5.516
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.747 5.581 5.397 5.505 5.516
4. Giá vốn hàng bán 5.194 5.076 4.917 5.032 5.014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 553 506 480 473 503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.747 1.633 422 2.274 596
7. Chi phí tài chính 1.572 2.482 1.779 -152 366
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.603 863 938 791 950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -874 -1.207 -1.815 2.108 -218
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 82 0 2 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -82 0 -2 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -956 -1.207 -1.816 2.108 -218
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -956 -1.207 -1.816 2.108 -218
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -956 -1.207 -1.816 2.108 -218