1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.526
|
46.247
|
38.962
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.526
|
46.247
|
38.962
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.969
|
43.652
|
36.898
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.557
|
2.595
|
2.064
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
300
|
735
|
607
|
517
|
7. Chi phí tài chính
|
556
|
490
|
327
|
10
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
553
|
386
|
|
10
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.191
|
1.909
|
1.687
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
149
|
548
|
712
|
450
|
481
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-291
|
-51
|
74
|
146
|
35
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
10
|
0
|
4
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-10
|
0
|
-4
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-291
|
-61
|
74
|
143
|
35
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-81
|
|
102
|
-62
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
85
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-81
|
|
187
|
-62
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-209
|
-61
|
-113
|
205
|
35
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-209
|
-61
|
-113
|
205
|
35
|