Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.526 46.247 38.962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.526 46.247 38.962
4. Giá vốn hàng bán 37.969 43.652 36.898
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.557 2.595 2.064
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48 300 735 607 517
7. Chi phí tài chính 556 490 327 10
-Trong đó: Chi phí lãi vay 553 386 10
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 2.191 1.909 1.687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 149 548 712 450 481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -291 -51 74 146 35
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 10 0 4 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 0 -4 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -291 -61 74 143 35
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -81 102 -62
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -81 187 -62
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -209 -61 -113 205 35
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -209 -61 -113 205 35