Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,962 432 10,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38,962 432 10,086
4. Giá vốn hàng bán 36,898 431 10,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,064 1 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 735 607 517 38 0
7. Chi phí tài chính 327 10
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1,687 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 712 450 481 235 95
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 74 146 35 -196 -75
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 0 4 0 2 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -4 0 -2 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 74 143 35 -198 -75
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 102 -62
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 187 -62
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -113 205 35 -198 -75
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -113 205 35 -198 -75