単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,648 81,918 251,466 265,388 295,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 142,648 81,918 251,466 265,388 295,011
4. Giá vốn hàng bán 130,715 71,828 237,252 252,158 282,399
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,933 10,090 14,214 13,231 12,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,469 722 582 152 105
7. Chi phí tài chính -153 957 664 750
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 871 681 739
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,377 5,366 6,085 5,909 6,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7,178 5,446 7,755 6,809 5,963
12. Thu nhập khác 1 117 51 0 63
13. Chi phí khác 1 109 94 225 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 8 -43 -225 48
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7,178 5,454 7,711 6,584 6,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,027 784 1,562 1,369 1,212
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,027 784 1,562 1,369 1,212
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6,151 4,670 6,149 5,215 4,799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6,151 4,670 6,149 5,215 4,799