TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100,911
|
100,911
|
67,484
|
47,126
|
58,728
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,379
|
1,379
|
631
|
866
|
1,331
|
1. Tiền
|
1,379
|
1,379
|
631
|
866
|
1,331
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,131
|
2,131
|
1,299
|
303
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,131
|
2,131
|
1,299
|
303
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,813
|
37,813
|
36,848
|
38,628
|
54,014
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,776
|
23,776
|
29,362
|
33,694
|
39,409
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,999
|
13,999
|
6,813
|
4,198
|
14,662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,885
|
3,885
|
5,372
|
5,684
|
6,961
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,848
|
-3,848
|
-4,699
|
-4,948
|
-7,019
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59,587
|
59,587
|
28,704
|
7,328
|
3,382
|
1. Hàng tồn kho
|
59,587
|
59,587
|
28,704
|
7,328
|
3,382
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,350
|
10,350
|
7,776
|
18,417
|
16,441
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,097
|
5,097
|
3,679
|
4,078
|
3,735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,871
|
4,871
|
3,636
|
2,954
|
2,707
|
- Nguyên giá
|
28,658
|
28,658
|
29,408
|
28,585
|
28,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,787
|
-23,787
|
-25,772
|
-25,631
|
-26,203
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1,124
|
1,029
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1,148
|
1,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-24
|
-120
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
226
|
226
|
44
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,827
|
1,827
|
1,827
|
1,827
|
1,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,600
|
-1,600
|
-1,783
|
-1,827
|
-1,827
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,253
|
5,253
|
4,097
|
14,339
|
12,706
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,253
|
5,253
|
4,097
|
14,339
|
12,706
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,261
|
111,261
|
75,260
|
65,543
|
75,169
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
75,601
|
75,601
|
39,655
|
29,885
|
39,401
|
I. Nợ ngắn hạn
|
75,601
|
75,601
|
39,655
|
29,162
|
38,926
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,366
|
16,366
|
4,380
|
398
|
3,898
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32,805
|
32,805
|
17,802
|
6,354
|
7,153
|
4. Người mua trả tiền trước
|
15,138
|
15,138
|
4,262
|
920
|
734
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,778
|
5,778
|
5,792
|
6,573
|
6,404
|
6. Phải trả người lao động
|
418
|
418
|
369
|
682
|
1,414
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
379
|
239
|
4,942
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,331
|
4,331
|
6,426
|
13,911
|
14,101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
764
|
764
|
244
|
83
|
280
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
723
|
475
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
723
|
475
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,659
|
35,659
|
35,605
|
35,658
|
35,768
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,659
|
35,659
|
35,605
|
35,658
|
35,768
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,134
|
7,134
|
7,134
|
7,134
|
7,134
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,421
|
1,421
|
1,367
|
1,420
|
1,530
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,171
|
1,171
|
1,179
|
1,179
|
1,179
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
250
|
250
|
188
|
242
|
351
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,261
|
111,261
|
75,260
|
65,543
|
75,169
|