1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.507
|
11.403
|
28.413
|
74.320
|
288.059
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
918
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.507
|
10.485
|
28.413
|
74.320
|
288.059
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.533
|
8.280
|
19.829
|
68.090
|
190.862
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.974
|
2.205
|
8.584
|
6.231
|
97.197
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
6
|
0
|
8
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
6.570
|
46
|
1.110
|
51
|
55.520
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.570
|
46
|
1.110
|
51
|
55.520
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
220
|
50
|
23
|
36
|
78
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.187
|
1.965
|
1.805
|
1.623
|
2.291
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.997
|
150
|
5.646
|
4.528
|
39.309
|
12. Thu nhập khác
|
765
|
2.285
|
58.844
|
842
|
470
|
13. Chi phí khác
|
4.655
|
1.256
|
3.507
|
1.127
|
2.431
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.890
|
1.028
|
55.338
|
-285
|
-1.961
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.107
|
1.178
|
60.983
|
4.243
|
37.348
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.107
|
1.178
|
60.983
|
4.243
|
37.348
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-76
|
59
|
4
|
1
|
382
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.183
|
1.118
|
60.979
|
4.242
|
36.966
|