Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.403 28.413 74.320 288.059 62.722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 918
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.485 28.413 74.320 288.059 62.722
4. Giá vốn hàng bán 8.280 19.829 68.090 190.862 50.311
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.205 8.584 6.231 97.197 12.411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 0 8 1 6
7. Chi phí tài chính 46 1.110 51 55.520 60
-Trong đó: Chi phí lãi vay 46 1.110 51 55.520 60
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 50 23 36 78 95
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.965 1.805 1.623 2.291 1.912
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 150 5.646 4.528 39.309 10.350
12. Thu nhập khác 2.285 58.844 842 470 912
13. Chi phí khác 1.256 3.507 1.127 2.431 1.455
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.028 55.338 -285 -1.961 -542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.178 60.983 4.243 37.348 9.808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.178 60.983 4.243 37.348 9.808
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 59 4 1 382 173
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.118 60.979 4.242 36.966 9.635