Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.937 4.039 51.507 11.403 28.413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 918
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.937 4.039 51.507 10.485 28.413
4. Giá vốn hàng bán 3.217 2.605 35.533 8.280 19.829
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.720 1.433 15.974 2.205 8.584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 6 0
7. Chi phí tài chính 52 48 6.570 46 1.110
-Trong đó: Chi phí lãi vay 52 48 6.570 46 1.110
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 220 50 23
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.087 1.811 2.187 1.965 1.805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 581 -425 6.997 150 5.646
12. Thu nhập khác 703 673 765 2.285 58.844
13. Chi phí khác 1.366 1.117 4.655 1.256 3.507
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -663 -444 -3.890 1.028 55.338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -82 -869 3.107 1.178 60.983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -82 -869 3.107 1.178 60.983
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -1 -76 59 4
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -82 -868 3.183 1.118 60.979