1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.698
|
9.367
|
10.698
|
11.113
|
10.553
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.698
|
9.367
|
10.698
|
11.113
|
10.553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.436
|
3.604
|
3.746
|
3.891
|
4.127
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.262
|
5.762
|
6.952
|
7.222
|
6.426
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
66
|
192
|
468
|
7. Chi phí tài chính
|
3.816
|
3.747
|
3.622
|
3.512
|
2.919
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.816
|
3.747
|
3.622
|
3.512
|
2.919
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.741
|
1.620
|
2.001
|
2.211
|
2.238
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
706
|
396
|
1.395
|
1.691
|
1.737
|
12. Thu nhập khác
|
8.513
|
9.473
|
10.684
|
12.261
|
13.289
|
13. Chi phí khác
|
7.680
|
8.997
|
10.348
|
11.254
|
12.926
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
833
|
476
|
336
|
1.007
|
363
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.539
|
872
|
1.731
|
2.698
|
2.100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
477
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
477
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.539
|
872
|
1.731
|
2.698
|
1.624
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.539
|
872
|
1.731
|
2.698
|
1.624
|