1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.085.398
|
1.117.205
|
1.455.271
|
1.309.505
|
1.352.320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.458
|
4.034
|
10.270
|
9.776
|
10.868
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.077.941
|
1.113.172
|
1.445.000
|
1.299.730
|
1.341.451
|
4. Giá vốn hàng bán
|
770.123
|
745.701
|
1.039.972
|
910.033
|
988.857
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
307.817
|
367.470
|
405.028
|
389.696
|
352.594
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.038
|
53.696
|
6.949
|
12.234
|
9.885
|
7. Chi phí tài chính
|
40.621
|
45.580
|
22.688
|
30.549
|
25.210
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34.758
|
28.294
|
21.417
|
30.549
|
24.387
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-159
|
904
|
-1.672
|
296
|
237
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.717
|
22.187
|
33.023
|
35.888
|
30.199
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
125.955
|
176.785
|
139.632
|
129.535
|
143.564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134.404
|
177.518
|
214.962
|
206.255
|
163.743
|
12. Thu nhập khác
|
10.506
|
3.469
|
4.679
|
3.806
|
3.907
|
13. Chi phí khác
|
1.421
|
1.656
|
2.969
|
3.235
|
9.230
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.085
|
1.812
|
1.710
|
571
|
-5.323
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
143.489
|
179.330
|
216.673
|
206.826
|
158.419
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.910
|
36.989
|
44.356
|
36.124
|
32.458
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.867
|
3.387
|
2.247
|
4.722
|
-289
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
30.043
|
40.376
|
46.603
|
40.846
|
32.169
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
113.447
|
138.955
|
170.070
|
165.980
|
126.250
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.699
|
-23.164
|
3.465
|
11.570
|
-1.276
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
110.748
|
162.118
|
166.605
|
154.410
|
127.526
|