TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
97.756
|
114.377
|
102.339
|
102.702
|
150.032
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.812
|
61.067
|
22.668
|
37.009
|
30.400
|
1. Tiền
|
27.799
|
46.039
|
21.668
|
31.509
|
29.400
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.013
|
15.028
|
1.000
|
5.500
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10.060
|
13.200
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10.060
|
13.200
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.440
|
48.827
|
64.899
|
44.449
|
80.622
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34.855
|
38.617
|
45.559
|
32.874
|
63.811
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.797
|
4.358
|
4.725
|
4.250
|
5.252
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.325
|
13.929
|
22.564
|
15.032
|
19.068
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.537
|
-8.077
|
-7.950
|
-7.707
|
-7.509
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.855
|
3.765
|
3.629
|
7.363
|
38.100
|
1. Hàng tồn kho
|
4.005
|
3.840
|
3.730
|
7.464
|
38.201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-150
|
-75
|
-101
|
-101
|
-101
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
648
|
718
|
1.083
|
680
|
910
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
355
|
522
|
1.038
|
601
|
880
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
0
|
49
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
292
|
196
|
45
|
30
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60.701
|
56.028
|
52.067
|
49.296
|
48.930
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43.704
|
34.628
|
29.936
|
27.051
|
29.732
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.501
|
26.424
|
21.732
|
18.848
|
21.529
|
- Nguyên giá
|
102.679
|
105.029
|
103.762
|
88.168
|
98.672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.179
|
-78.605
|
-82.030
|
-69.321
|
-77.143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
- Nguyên giá
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
8.203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.625
|
14.276
|
14.270
|
14.010
|
14.017
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
24.188
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9.563
|
-9.912
|
-9.919
|
-10.179
|
-10.172
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
372
|
5.124
|
5.862
|
6.235
|
3.181
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
4.773
|
5.526
|
5.610
|
2.458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
372
|
350
|
336
|
625
|
723
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158.457
|
170.404
|
154.406
|
151.997
|
198.962
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74.532
|
88.831
|
72.955
|
72.833
|
121.834
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73.859
|
88.831
|
72.955
|
72.833
|
113.034
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
4.497
|
750
|
1.400
|
3.466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.841
|
31.025
|
21.222
|
14.637
|
43.892
|
4. Người mua trả tiền trước
|
798
|
1.022
|
846
|
1.957
|
6.982
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.804
|
7.705
|
13.609
|
11.793
|
10.201
|
6. Phải trả người lao động
|
1.913
|
2.001
|
3.081
|
5.649
|
4.383
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.069
|
1.942
|
3.335
|
5.535
|
4.918
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
82
|
108
|
287
|
4.289
|
6.414
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.989
|
40.079
|
29.515
|
27.235
|
30.941
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.380
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
363
|
452
|
310
|
339
|
458
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
673
|
0
|
0
|
0
|
8.800
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
213
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83.925
|
81.573
|
81.452
|
79.164
|
77.127
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83.925
|
81.573
|
81.452
|
79.164
|
77.127
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
40.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
20.355
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
8.643
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.002
|
9.649
|
9.528
|
7.240
|
5.204
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.551
|
7.624
|
7.372
|
4.768
|
2.430
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
450
|
2.025
|
2.156
|
2.473
|
2.774
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
158.457
|
170.404
|
154.406
|
151.997
|
198.962
|