1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433.690
|
482.091
|
555.279
|
810.344
|
908.246
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
433.690
|
482.091
|
555.279
|
810.344
|
908.246
|
4. Giá vốn hàng bán
|
403.541
|
455.686
|
523.352
|
772.667
|
862.240
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.149
|
26.405
|
31.928
|
37.677
|
46.005
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.249
|
1.688
|
1.255
|
1.383
|
856
|
7. Chi phí tài chính
|
88
|
803
|
198
|
281
|
305
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
190
|
36
|
40
|
21
|
258
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.738
|
21.194
|
27.167
|
34.479
|
36.635
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.074
|
3.791
|
3.332
|
4.376
|
6.256
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
498
|
2.305
|
2.486
|
-75
|
3.665
|
12. Thu nhập khác
|
475
|
3
|
410
|
3.717
|
717
|
13. Chi phí khác
|
485
|
45
|
153
|
620
|
776
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11
|
-42
|
258
|
3.097
|
-59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
487
|
2.263
|
2.744
|
3.022
|
3.606
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97
|
233
|
600
|
841
|
935
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
21
|
14
|
-289
|
-111
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
97
|
253
|
615
|
552
|
823
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
390
|
2.009
|
2.130
|
2.470
|
2.783
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
420
|
2.009
|
2.130
|
2.470
|
2.783
|