Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 229.974 168.160 198.468 241.274 300.344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 229.974 168.160 198.468 241.274 300.344
4. Giá vốn hàng bán 218.238 161.108 190.325 228.764 282.044
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.736 7.052 8.143 12.510 18.300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 491 269 223 135 228
7. Chi phí tài chính 13 0 42 115 148
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13 0 42 115 94
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 10.580 6.111 7.117 9.968 13.447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.475 707 494 1.893 3.154
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 158 502 714 669 1.779
12. Thu nhập khác 76 0 449 0 268
13. Chi phí khác -10 2 155 59 560
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 86 -2 294 -59 -292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 244 501 1.009 609 1.487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 304 96 211 126 495
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -289 0 -111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15 96 211 126 383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 229 405 798 483 1.104
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 229 405 798 483 1.104