1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
229.974
|
168.160
|
198.468
|
241.274
|
300.344
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
229.974
|
168.160
|
198.468
|
241.274
|
300.344
|
4. Giá vốn hàng bán
|
218.238
|
161.108
|
190.325
|
228.764
|
282.044
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.736
|
7.052
|
8.143
|
12.510
|
18.300
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
491
|
269
|
223
|
135
|
228
|
7. Chi phí tài chính
|
13
|
0
|
42
|
115
|
148
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13
|
0
|
42
|
115
|
94
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.580
|
6.111
|
7.117
|
9.968
|
13.447
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.475
|
707
|
494
|
1.893
|
3.154
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
158
|
502
|
714
|
669
|
1.779
|
12. Thu nhập khác
|
76
|
0
|
449
|
0
|
268
|
13. Chi phí khác
|
-10
|
2
|
155
|
59
|
560
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
86
|
-2
|
294
|
-59
|
-292
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
244
|
501
|
1.009
|
609
|
1.487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
304
|
96
|
211
|
126
|
495
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-289
|
0
|
|
|
-111
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15
|
96
|
211
|
126
|
383
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
229
|
405
|
798
|
483
|
1.104
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
229
|
405
|
798
|
483
|
1.104
|