TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.452.789
|
1.686.591
|
1.657.143
|
1.913.174
|
1.841.282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.685
|
20.662
|
39.825
|
21.242
|
32.039
|
1. Tiền
|
27.685
|
20.662
|
39.825
|
21.242
|
32.039
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
313.239
|
438.885
|
415.130
|
384.841
|
345.816
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
311.890
|
435.511
|
412.978
|
377.302
|
338.550
|
2. Trả trước cho người bán
|
993
|
2.390
|
1.349
|
6.483
|
4.677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
355
|
984
|
803
|
1.056
|
2.589
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.094.837
|
1.195.587
|
1.166.976
|
1.441.278
|
1.391.722
|
1. Hàng tồn kho
|
1.094.837
|
1.195.587
|
1.166.976
|
1.441.278
|
1.391.722
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.028
|
31.456
|
35.212
|
65.812
|
71.705
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.346
|
3.987
|
8.850
|
8.063
|
12.579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.760
|
26.564
|
26.362
|
57.749
|
59.126
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
921
|
905
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.004
|
117.417
|
139.485
|
127.224
|
113.994
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
1.510
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.862
|
19.798
|
131.850
|
119.622
|
110.499
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.344
|
15.516
|
127.788
|
115.779
|
106.876
|
- Nguyên giá
|
746.855
|
745.470
|
863.438
|
864.253
|
861.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-726.511
|
-729.954
|
-735.650
|
-748.474
|
-754.479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.518
|
4.282
|
4.062
|
3.843
|
3.623
|
- Nguyên giá
|
19.874
|
19.584
|
19.584
|
19.514
|
19.514
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.356
|
-15.302
|
-15.522
|
-15.672
|
-15.892
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
87.548
|
90.059
|
0
|
0
|
105
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
87.548
|
90.059
|
0
|
0
|
105
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
3.229
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.771
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
83
|
50
|
125
|
92
|
160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83
|
50
|
125
|
92
|
160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.566.793
|
1.804.008
|
1.796.628
|
2.040.399
|
1.955.276
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
691.196
|
924.952
|
959.515
|
1.157.840
|
1.045.472
|
I. Nợ ngắn hạn
|
690.690
|
924.446
|
959.009
|
1.156.083
|
1.024.695
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
310.377
|
467.864
|
380.877
|
421.018
|
645.046
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
324.172
|
332.216
|
390.057
|
580.313
|
323.457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.616
|
10.693
|
11.032
|
11.848
|
14.186
|
6. Phải trả người lao động
|
27.132
|
35.890
|
43.371
|
32.723
|
29.269
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
524
|
506
|
243
|
252
|
458
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46
|
48
|
45
|
49
|
49
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
68.949
|
111.432
|
89.366
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.822
|
8.281
|
21.952
|
20.515
|
12.230
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
506
|
506
|
506
|
1.757
|
20.777
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
506
|
506
|
506
|
1.757
|
1.772
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.005
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
875.597
|
879.056
|
837.114
|
882.558
|
909.804
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
875.597
|
879.056
|
837.114
|
882.558
|
909.804
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262.076
|
262.076
|
262.076
|
262.076
|
262.076
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
64.847
|
64.847
|
64.847
|
64.847
|
64.847
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
323.139
|
323.139
|
343.870
|
343.870
|
343.870
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
225.536
|
228.994
|
166.320
|
211.765
|
239.010
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
85.170
|
186.224
|
88.781
|
88.781
|
88.781
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
140.365
|
42.770
|
77.539
|
122.984
|
150.229
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.566.793
|
1.804.008
|
1.796.628
|
2.040.399
|
1.955.276
|