Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.452.789 1.686.591 1.657.143 1.913.174 1.841.282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.685 20.662 39.825 21.242 32.039
1. Tiền 27.685 20.662 39.825 21.242 32.039
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 313.239 438.885 415.130 384.841 345.816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 311.890 435.511 412.978 377.302 338.550
2. Trả trước cho người bán 993 2.390 1.349 6.483 4.677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 355 984 803 1.056 2.589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.094.837 1.195.587 1.166.976 1.441.278 1.391.722
1. Hàng tồn kho 1.094.837 1.195.587 1.166.976 1.441.278 1.391.722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.028 31.456 35.212 65.812 71.705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.346 3.987 8.850 8.063 12.579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.760 26.564 26.362 57.749 59.126
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 921 905 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.004 117.417 139.485 127.224 113.994
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.510 1.510 1.510 1.510 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.510 1.510 1.510 1.510 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.862 19.798 131.850 119.622 110.499
1. Tài sản cố định hữu hình 20.344 15.516 127.788 115.779 106.876
- Nguyên giá 746.855 745.470 863.438 864.253 861.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -726.511 -729.954 -735.650 -748.474 -754.479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.518 4.282 4.062 3.843 3.623
- Nguyên giá 19.874 19.584 19.584 19.514 19.514
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.356 -15.302 -15.522 -15.672 -15.892
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.548 90.059 0 0 105
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87.548 90.059 0 0 105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 6.000 6.000 6.000 3.229
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 6.000 6.000 6.000 6.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -2.771
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 83 50 125 92 160
1. Chi phí trả trước dài hạn 83 50 125 92 160
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.566.793 1.804.008 1.796.628 2.040.399 1.955.276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 691.196 924.952 959.515 1.157.840 1.045.472
I. Nợ ngắn hạn 690.690 924.446 959.009 1.156.083 1.024.695
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310.377 467.864 380.877 421.018 645.046
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 324.172 332.216 390.057 580.313 323.457
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.616 10.693 11.032 11.848 14.186
6. Phải trả người lao động 27.132 35.890 43.371 32.723 29.269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 524 506 243 252 458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46 48 45 49 49
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 68.949 111.432 89.366 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.822 8.281 21.952 20.515 12.230
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 506 506 506 1.757 20.777
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 506 506 506 1.757 1.772
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 19.005
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 875.597 879.056 837.114 882.558 909.804
I. Vốn chủ sở hữu 875.597 879.056 837.114 882.558 909.804
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 262.076 262.076 262.076 262.076 262.076
2. Thặng dư vốn cổ phần 64.847 64.847 64.847 64.847 64.847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 323.139 323.139 343.870 343.870 343.870
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225.536 228.994 166.320 211.765 239.010
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 85.170 186.224 88.781 88.781 88.781
- LNST chưa phân phối kỳ này 140.365 42.770 77.539 122.984 150.229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.566.793 1.804.008 1.796.628 2.040.399 1.955.276