|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,913,174
|
1,841,282
|
1,931,506
|
1,740,424
|
1,814,143
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,242
|
32,039
|
51,886
|
68,721
|
27,116
|
|
1. Tiền
|
21,242
|
32,039
|
51,886
|
68,721
|
27,116
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
384,841
|
345,816
|
449,434
|
446,894
|
405,230
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
377,302
|
338,550
|
445,811
|
442,369
|
398,891
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,483
|
4,677
|
1,106
|
2,284
|
3,534
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,056
|
2,589
|
2,517
|
2,241
|
2,804
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,441,278
|
1,391,722
|
1,360,360
|
1,168,576
|
1,320,155
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,441,278
|
1,391,722
|
1,360,360
|
1,168,576
|
1,320,155
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
65,812
|
71,705
|
69,825
|
56,233
|
61,642
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,063
|
12,579
|
9,067
|
12,108
|
10,556
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57,749
|
59,126
|
60,758
|
44,126
|
51,086
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127,224
|
113,994
|
121,687
|
114,492
|
103,867
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,510
|
0
|
0
|
0
|
8
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,510
|
0
|
0
|
0
|
8
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
119,622
|
110,499
|
118,275
|
111,099
|
100,381
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115,779
|
106,876
|
114,166
|
107,306
|
96,858
|
|
- Nguyên giá
|
864,253
|
861,355
|
878,486
|
882,969
|
883,950
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-748,474
|
-754,479
|
-764,321
|
-775,663
|
-787,093
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,843
|
3,623
|
4,109
|
3,793
|
3,523
|
|
- Nguyên giá
|
19,514
|
19,514
|
20,284
|
20,284
|
20,284
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,672
|
-15,892
|
-16,175
|
-16,491
|
-16,761
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
105
|
0
|
0
|
120
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
105
|
0
|
0
|
120
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000
|
3,229
|
3,229
|
3,229
|
3,229
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2,771
|
-2,771
|
-2,771
|
-2,771
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
92
|
160
|
183
|
163
|
129
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
92
|
160
|
183
|
163
|
129
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,040,399
|
1,955,276
|
2,053,192
|
1,854,916
|
1,918,010
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,157,840
|
1,045,472
|
1,142,053
|
995,559
|
1,007,482
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,156,083
|
1,024,695
|
1,121,217
|
975,773
|
989,077
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
421,018
|
645,046
|
633,724
|
360,438
|
395,598
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
580,313
|
323,457
|
419,792
|
438,827
|
481,595
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,848
|
14,186
|
10,227
|
9,630
|
13,886
|
|
6. Phải trả người lao động
|
32,723
|
29,269
|
34,627
|
50,817
|
37,291
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
252
|
458
|
432
|
213
|
291
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49
|
49
|
48
|
65,589
|
225
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
89,366
|
0
|
12,000
|
18,226
|
30,485
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20,515
|
12,230
|
10,367
|
32,033
|
29,628
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1,757
|
20,777
|
20,836
|
19,786
|
18,406
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,757
|
1,772
|
1,831
|
1,859
|
1,866
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
19,005
|
19,005
|
17,928
|
16,540
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
882,558
|
909,804
|
911,139
|
859,357
|
910,527
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
882,558
|
909,804
|
911,139
|
859,357
|
910,527
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
343,870
|
343,870
|
343,870
|
368,900
|
368,900
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
211,765
|
239,010
|
240,346
|
163,533
|
214,704
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
88,781
|
88,781
|
199,699
|
85,170
|
85,170
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
122,984
|
150,229
|
40,647
|
78,363
|
129,534
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,040,399
|
1,955,276
|
2,053,192
|
1,854,916
|
1,918,010
|