|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,899,749
|
2,142,096
|
2,304,869
|
2,970,912
|
3,691,796
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
82
|
72
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,899,749
|
2,142,096
|
2,304,869
|
2,970,830
|
3,691,724
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,628,085
|
1,857,006
|
1,989,918
|
2,639,173
|
3,284,713
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
271,664
|
285,091
|
314,952
|
331,657
|
407,011
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,165
|
7,181
|
8,605
|
10,068
|
11,670
|
|
7. Chi phí tài chính
|
29,096
|
20,207
|
39,064
|
53,791
|
71,024
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,882
|
1,895
|
7,852
|
20,512
|
19,121
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24,462
|
27,059
|
31,696
|
33,976
|
45,179
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,221
|
76,075
|
78,098
|
78,418
|
112,989
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
161,049
|
168,931
|
174,699
|
175,541
|
189,488
|
|
12. Thu nhập khác
|
521
|
775
|
1,379
|
534
|
2,180
|
|
13. Chi phí khác
|
90
|
10
|
137
|
0
|
1,376
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
431
|
765
|
1,241
|
534
|
804
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
161,480
|
169,696
|
175,941
|
176,075
|
190,292
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32,533
|
34,275
|
35,490
|
35,709
|
40,063
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32,533
|
34,275
|
35,490
|
35,709
|
40,063
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
128,948
|
135,421
|
140,450
|
140,365
|
150,229
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
128,948
|
135,421
|
140,450
|
140,365
|
150,229
|