単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,899,749 2,142,096 2,304,869 2,970,912 3,691,796
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 82 72
Doanh thu thuần 1,899,749 2,142,096 2,304,869 2,970,830 3,691,724
Giá vốn hàng bán 1,628,085 1,857,006 1,989,918 2,639,173 3,284,713
Lợi nhuận gộp 271,664 285,091 314,952 331,657 407,011
Doanh thu hoạt động tài chính 4,165 7,181 8,605 10,068 11,670
Chi phí tài chính 29,096 20,207 39,064 53,791 71,024
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,882 1,895 7,852 20,512 19,121
Chi phí bán hàng 24,462 27,059 31,696 33,976 45,179
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,221 76,075 78,098 78,418 112,989
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 161,049 168,931 174,699 175,541 189,488
Thu nhập khác 521 775 1,379 534 2,180
Chi phí khác 90 10 137 0 1,376
Lợi nhuận khác 431 765 1,241 534 804
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 161,480 169,696 175,941 176,075 190,292
Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,533 34,275 35,490 35,709 40,063
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 32,533 34,275 35,490 35,709 40,063
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128,948 135,421 140,450 140,365 150,229
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128,948 135,421 140,450 140,365 150,229
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)