TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
839,016
|
1,006,965
|
1,340,989
|
1,452,789
|
1,841,282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55,820
|
61,972
|
24,019
|
27,685
|
32,039
|
1. Tiền
|
55,820
|
61,972
|
24,019
|
27,685
|
32,039
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
173,377
|
202,818
|
259,371
|
313,239
|
345,816
|
1. Phải thu khách hàng
|
172,510
|
192,709
|
257,308
|
311,890
|
338,550
|
2. Trả trước cho người bán
|
719
|
8,102
|
1,284
|
993
|
4,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
148
|
2,006
|
779
|
355
|
2,589
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
599,567
|
734,665
|
1,026,571
|
1,094,837
|
1,391,722
|
1. Hàng tồn kho
|
599,567
|
734,665
|
1,026,571
|
1,094,837
|
1,391,722
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,252
|
7,511
|
31,028
|
17,028
|
71,705
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,252
|
7,511
|
11,986
|
7,346
|
12,579
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
19,041
|
8,760
|
59,126
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
921
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72,604
|
43,204
|
44,124
|
114,004
|
113,994
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
1,500
|
1,510
|
1,510
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
1,500
|
1,510
|
1,510
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,948
|
31,033
|
37,665
|
24,862
|
110,499
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,105
|
26,575
|
33,502
|
20,344
|
106,876
|
- Nguyên giá
|
698,786
|
701,832
|
742,586
|
746,855
|
861,355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-644,681
|
-675,257
|
-709,084
|
-726,511
|
-754,479
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,844
|
4,458
|
4,163
|
4,518
|
3,623
|
- Nguyên giá
|
18,129
|
18,417
|
18,817
|
19,874
|
19,514
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,285
|
-13,959
|
-14,654
|
-15,356
|
-15,892
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,844
|
0
|
0
|
0
|
3,229
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
13,400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,556
|
0
|
0
|
0
|
-2,771
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,624
|
10,417
|
4,938
|
83
|
160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,624
|
10,417
|
4,938
|
83
|
160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
911,620
|
1,050,169
|
1,385,113
|
1,566,793
|
1,955,276
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
180,982
|
276,178
|
543,472
|
691,196
|
1,045,472
|
I. Nợ ngắn hạn
|
180,476
|
275,672
|
542,966
|
690,690
|
1,024,695
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,785
|
111,754
|
273,980
|
310,377
|
645,046
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
117,208
|
111,294
|
207,098
|
324,172
|
323,457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
139
|
19
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,124
|
12,072
|
9,625
|
11,616
|
14,186
|
6. Phải trả người lao động
|
17,441
|
26,061
|
37,331
|
27,132
|
29,269
|
7. Chi phí phải trả
|
39
|
133
|
295
|
524
|
458
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
344
|
344
|
67
|
46
|
49
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
506
|
506
|
506
|
506
|
20,777
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
506
|
506
|
506
|
506
|
1,772
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
730,638
|
773,991
|
841,641
|
875,597
|
909,804
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
730,638
|
773,991
|
841,641
|
875,597
|
909,804
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
222,584
|
259,463
|
289,097
|
323,139
|
343,870
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
181,131
|
187,605
|
225,620
|
225,536
|
239,010
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,395
|
13,995
|
14,570
|
16,822
|
12,230
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
911,620
|
1,050,169
|
1,385,113
|
1,566,793
|
1,955,276
|