TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,686,591
|
1,657,143
|
1,913,174
|
1,841,282
|
1,931,506
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,662
|
39,825
|
21,242
|
32,039
|
51,886
|
1. Tiền
|
20,662
|
39,825
|
21,242
|
32,039
|
51,886
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
438,885
|
415,130
|
384,841
|
345,816
|
449,434
|
1. Phải thu khách hàng
|
435,511
|
412,978
|
377,302
|
338,550
|
445,811
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,390
|
1,349
|
6,483
|
4,677
|
1,106
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
984
|
803
|
1,056
|
2,589
|
2,517
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,195,587
|
1,166,976
|
1,441,278
|
1,391,722
|
1,360,360
|
1. Hàng tồn kho
|
1,195,587
|
1,166,976
|
1,441,278
|
1,391,722
|
1,360,360
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,456
|
35,212
|
65,812
|
71,705
|
69,825
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,987
|
8,850
|
8,063
|
12,579
|
9,067
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,564
|
26,362
|
57,749
|
59,126
|
60,758
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
905
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117,417
|
139,485
|
127,224
|
113,994
|
121,687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,510
|
1,510
|
1,510
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,798
|
131,850
|
119,622
|
110,499
|
118,275
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,516
|
127,788
|
115,779
|
106,876
|
114,166
|
- Nguyên giá
|
745,470
|
863,438
|
864,253
|
861,355
|
878,486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-729,954
|
-735,650
|
-748,474
|
-754,479
|
-764,321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,282
|
4,062
|
3,843
|
3,623
|
4,109
|
- Nguyên giá
|
19,584
|
19,584
|
19,514
|
19,514
|
20,284
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,302
|
-15,522
|
-15,672
|
-15,892
|
-16,175
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
3,229
|
3,229
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-2,771
|
-2,771
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
50
|
125
|
92
|
160
|
183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50
|
125
|
92
|
160
|
183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,804,008
|
1,796,628
|
2,040,399
|
1,955,276
|
2,053,192
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
924,952
|
959,515
|
1,157,840
|
1,045,472
|
1,142,053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
924,446
|
959,009
|
1,156,083
|
1,024,695
|
1,121,217
|
1. Vay và nợ ngắn
|
467,864
|
380,877
|
421,018
|
645,046
|
633,724
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
332,216
|
390,057
|
580,313
|
323,457
|
419,792
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,693
|
11,032
|
11,848
|
14,186
|
10,227
|
6. Phải trả người lao động
|
35,890
|
43,371
|
32,723
|
29,269
|
34,627
|
7. Chi phí phải trả
|
506
|
243
|
252
|
458
|
432
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48
|
45
|
49
|
49
|
48
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
68,949
|
111,432
|
89,366
|
0
|
12,000
|
II. Nợ dài hạn
|
506
|
506
|
1,757
|
20,777
|
20,836
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
506
|
506
|
1,757
|
1,772
|
1,831
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
879,056
|
837,114
|
882,558
|
909,804
|
911,139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
879,056
|
837,114
|
882,558
|
909,804
|
911,139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
262,076
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
64,847
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
323,139
|
343,870
|
343,870
|
343,870
|
343,870
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
228,994
|
166,320
|
211,765
|
239,010
|
240,346
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,281
|
21,952
|
20,515
|
12,230
|
10,367
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,804,008
|
1,796,628
|
2,040,399
|
1,955,276
|
2,053,192
|