単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,913,174 1,841,282 1,931,506 1,740,424 1,814,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,242 32,039 51,886 68,721 27,116
1. Tiền 21,242 32,039 51,886 68,721 27,116
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 384,841 345,816 449,434 446,894 405,230
1. Phải thu khách hàng 377,302 338,550 445,811 442,369 398,891
2. Trả trước cho người bán 6,483 4,677 1,106 2,284 3,534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,056 2,589 2,517 2,241 2,804
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,441,278 1,391,722 1,360,360 1,168,576 1,320,155
1. Hàng tồn kho 1,441,278 1,391,722 1,360,360 1,168,576 1,320,155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 65,812 71,705 69,825 56,233 61,642
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,063 12,579 9,067 12,108 10,556
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57,749 59,126 60,758 44,126 51,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127,224 113,994 121,687 114,492 103,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,510 0 0 0 8
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,510 0 0 0 8
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 119,622 110,499 118,275 111,099 100,381
1. Tài sản cố định hữu hình 115,779 106,876 114,166 107,306 96,858
- Nguyên giá 864,253 861,355 878,486 882,969 883,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,474 -754,479 -764,321 -775,663 -787,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,843 3,623 4,109 3,793 3,523
- Nguyên giá 19,514 19,514 20,284 20,284 20,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,672 -15,892 -16,175 -16,491 -16,761
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,000 3,229 3,229 3,229 3,229
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -2,771 -2,771 -2,771 -2,771
V. Tổng tài sản dài hạn khác 92 160 183 163 129
1. Chi phí trả trước dài hạn 92 160 183 163 129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,040,399 1,955,276 2,053,192 1,854,916 1,918,010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,157,840 1,045,472 1,142,053 995,559 1,007,482
I. Nợ ngắn hạn 1,156,083 1,024,695 1,121,217 975,773 989,077
1. Vay và nợ ngắn 421,018 645,046 633,724 360,438 395,598
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 580,313 323,457 419,792 438,827 481,595
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 78
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,848 14,186 10,227 9,630 13,886
6. Phải trả người lao động 32,723 29,269 34,627 50,817 37,291
7. Chi phí phải trả 252 458 432 213 291
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49 49 48 65,589 225
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 89,366 0 12,000 18,226 30,485
II. Nợ dài hạn 1,757 20,777 20,836 19,786 18,406
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,757 1,772 1,831 1,859 1,866
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 882,558 909,804 911,139 859,357 910,527
I. Vốn chủ sở hữu 882,558 909,804 911,139 859,357 910,527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 262,076 262,076 262,076 262,076 262,076
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847 64,847 64,847 64,847 64,847
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 343,870 343,870 343,870 368,900 368,900
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,765 239,010 240,346 163,533 214,704
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,515 12,230 10,367 32,033 29,628
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,040,399 1,955,276 2,053,192 1,854,916 1,918,010