単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,686,591 1,657,143 1,913,174 1,841,282 1,931,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,662 39,825 21,242 32,039 51,886
1. Tiền 20,662 39,825 21,242 32,039 51,886
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,885 415,130 384,841 345,816 449,434
1. Phải thu khách hàng 435,511 412,978 377,302 338,550 445,811
2. Trả trước cho người bán 2,390 1,349 6,483 4,677 1,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 984 803 1,056 2,589 2,517
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,195,587 1,166,976 1,441,278 1,391,722 1,360,360
1. Hàng tồn kho 1,195,587 1,166,976 1,441,278 1,391,722 1,360,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,456 35,212 65,812 71,705 69,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,987 8,850 8,063 12,579 9,067
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,564 26,362 57,749 59,126 60,758
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 905 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117,417 139,485 127,224 113,994 121,687
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,510 1,510 1,510 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,510 1,510 1,510 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19,798 131,850 119,622 110,499 118,275
1. Tài sản cố định hữu hình 15,516 127,788 115,779 106,876 114,166
- Nguyên giá 745,470 863,438 864,253 861,355 878,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -729,954 -735,650 -748,474 -754,479 -764,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,282 4,062 3,843 3,623 4,109
- Nguyên giá 19,584 19,584 19,514 19,514 20,284
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,302 -15,522 -15,672 -15,892 -16,175
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,000 6,000 6,000 3,229 3,229
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -2,771 -2,771
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50 125 92 160 183
1. Chi phí trả trước dài hạn 50 125 92 160 183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,804,008 1,796,628 2,040,399 1,955,276 2,053,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 924,952 959,515 1,157,840 1,045,472 1,142,053
I. Nợ ngắn hạn 924,446 959,009 1,156,083 1,024,695 1,121,217
1. Vay và nợ ngắn 467,864 380,877 421,018 645,046 633,724
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 332,216 390,057 580,313 323,457 419,792
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,693 11,032 11,848 14,186 10,227
6. Phải trả người lao động 35,890 43,371 32,723 29,269 34,627
7. Chi phí phải trả 506 243 252 458 432
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48 45 49 49 48
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 68,949 111,432 89,366 0 12,000
II. Nợ dài hạn 506 506 1,757 20,777 20,836
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 506 506 1,757 1,772 1,831
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 879,056 837,114 882,558 909,804 911,139
I. Vốn chủ sở hữu 879,056 837,114 882,558 909,804 911,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 262,076 262,076 262,076 262,076 262,076
2. Thặng dư vốn cổ phần 64,847 64,847 64,847 64,847 64,847
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 323,139 343,870 343,870 343,870 343,870
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228,994 166,320 211,765 239,010 240,346
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,281 21,952 20,515 12,230 10,367
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,804,008 1,796,628 2,040,399 1,955,276 2,053,192