I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
53,463
|
43,461
|
56,806
|
190,292
|
50,809
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
80,111
|
51,008
|
-7,046
|
|
29,088
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,064
|
5,916
|
13,386
|
35,390
|
10,126
|
- Các khoản dự phòng
|
68,949
|
42,483
|
-22,066
|
2,771
|
12,000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,619
|
-1,607
|
-1,929
|
607
|
670
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27
|
-18
|
-435
|
-664
|
-16
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,506
|
4,233
|
3,998
|
19,121
|
6,309
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
19,005
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
133,574
|
94,469
|
49,760
|
266,522
|
79,897
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-143,125
|
25,019
|
1,662
|
-77,140
|
-108,789
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-100,750
|
28,611
|
-274,302
|
-296,884
|
31,362
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,172
|
62,994
|
188,918
|
58,450
|
96,482
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,392
|
314
|
819
|
-58
|
3,490
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,524
|
-4,497
|
-3,989
|
-19,187
|
-6,335
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,616
|
-10,693
|
-9,595
|
-43,265
|
-9,317
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
3
|
3
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,541
|
-1,133
|
-1,440
|
-19,399
|
-1,863
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-66,419
|
195,085
|
-48,164
|
-130,958
|
84,926
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52,806
|
-23,436
|
-10,992
|
-89,192
|
-14,463
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3
|
-4
|
418
|
584
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-6,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,000
|
|
6,000
|
-6,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
22
|
18
|
80
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58,779
|
-23,418
|
-10,557
|
-94,527
|
-14,447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
617,456
|
406,263
|
365,982
|
2,207,682
|
394,088
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-459,969
|
-493,250
|
-325,841
|
-1,873,013
|
-405,410
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,311
|
-65,519
|
|
-104,830
|
-39,311
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
118,176
|
-152,506
|
40,141
|
229,839
|
-50,634
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,023
|
19,161
|
-18,580
|
4,354
|
19,845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,685
|
20,662
|
39,825
|
27,685
|
32,039
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2
|
-3
|
1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,662
|
39,825
|
21,242
|
32,039
|
51,886
|