単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43,461 56,806 190,292 50,809 47,145
2. Điều chỉnh cho các khoản 51,008 -7,046 29,088 22,215
- Khấu hao TSCĐ 5,916 13,386 35,390 10,126 10,730
- Các khoản dự phòng 42,483 -22,066 2,771 12,000 6,226
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,607 -1,929 607 670 173
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18 -435 -664 -16 -17
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 4,233 3,998 19,121 6,309 5,103
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 19,005
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 94,469 49,760 266,522 79,897 69,360
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25,019 1,662 -77,140 -108,789 20,638
- Tăng, giảm hàng tồn kho 28,611 -274,302 -296,884 31,362 191,785
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 62,994 188,918 58,450 96,482 35,055
- Tăng giảm chi phí trả trước 314 819 -58 3,490 -3,021
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -4,497 -3,989 -19,187 -6,335 -5,322
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,693 -9,595 -43,265 -9,317 -10,162
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 3 17
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,133 -1,440 -19,399 -1,863 -2,480
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 195,085 -48,164 -130,958 84,926 295,869
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,436 -10,992 -89,192 -14,463 -5,778
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4 418 584
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -6,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000 -6,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22 18 80 16 17
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,418 -10,557 -94,527 -14,447 -5,761
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 406,263 365,982 2,207,682 394,088 364,620
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -493,250 -325,841 -1,873,013 -405,410 -637,905
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65,519 -104,830 -39,311
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -152,506 40,141 229,839 -50,634 -273,285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,161 -18,580 4,354 19,845 16,823
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,662 39,825 27,685 32,039 51,886
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -3 1 2 12
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,825 21,242 32,039 51,886 68,721