|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
880,870
|
975,448
|
952,653
|
1,072,358
|
1,000,871
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
37
|
47
|
11
|
30
|
|
Doanh thu thuần
|
880,858
|
975,411
|
952,606
|
1,072,347
|
1,000,842
|
|
Giá vốn hàng bán
|
794,934
|
852,097
|
855,621
|
974,219
|
901,129
|
|
Lợi nhuận gộp
|
85,923
|
123,314
|
96,985
|
98,127
|
99,713
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,298
|
1,993
|
1,828
|
2,360
|
2,241
|
|
Chi phí tài chính
|
12,879
|
24,804
|
16,468
|
18,065
|
14,287
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,998
|
6,383
|
6,309
|
5,103
|
3,378
|
|
Chi phí bán hàng
|
12,091
|
15,359
|
7,550
|
9,731
|
8,113
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,886
|
48,771
|
24,134
|
25,595
|
15,757
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,365
|
36,372
|
50,662
|
47,095
|
63,798
|
|
Thu nhập khác
|
468
|
191
|
147
|
50
|
165
|
|
Chi phí khác
|
27
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
441
|
191
|
147
|
50
|
165
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,806
|
36,562
|
50,809
|
47,145
|
63,964
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,361
|
9,317
|
10,162
|
9,429
|
12,793
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
11,361
|
9,317
|
10,162
|
9,429
|
12,793
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,445
|
27,245
|
40,647
|
37,716
|
51,171
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,445
|
27,245
|
40,647
|
37,716
|
51,171
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|