単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 922,508 880,870 975,448 952,653 1,072,358
Các khoản giảm trừ doanh thu 13 13 37 47 11
Doanh thu thuần 922,494 880,858 975,411 952,606 1,072,347
Giá vốn hàng bán 829,296 794,934 852,097 855,621 974,219
Lợi nhuận gộp 93,199 85,923 123,314 96,985 98,127
Doanh thu hoạt động tài chính 1,835 7,298 1,993 1,828 2,360
Chi phí tài chính 18,917 12,879 24,804 16,468 18,065
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,233 3,998 6,383 6,309 5,103
Chi phí bán hàng 9,210 12,091 15,359 7,550 9,731
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,494 11,886 48,771 24,134 25,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 43,412 56,365 36,372 50,662 47,095
Thu nhập khác 1,398 468 191 147 50
Chi phí khác 1,349 27
Lợi nhuận khác 49 441 191 147 50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,461 56,806 36,562 50,809 47,145
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,692 11,361 9,317 10,162 9,429
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 8,692 11,361 9,317 10,162 9,429
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,769 45,445 27,245 40,647 37,716
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,769 45,445 27,245 40,647 37,716
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)