1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
912.970
|
922.508
|
880.870
|
975.448
|
952.653
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
13
|
13
|
37
|
47
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
912.960
|
922.494
|
880.858
|
975.411
|
952.606
|
4. Giá vốn hàng bán
|
808.386
|
829.296
|
794.934
|
852.097
|
855.621
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104.574
|
93.199
|
85.923
|
123.314
|
96.985
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
544
|
1.835
|
7.298
|
1.993
|
1.828
|
7. Chi phí tài chính
|
14.424
|
18.917
|
12.879
|
24.804
|
16.468
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.506
|
4.233
|
3.998
|
6.383
|
6.309
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.519
|
9.210
|
12.091
|
15.359
|
7.550
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.837
|
23.494
|
11.886
|
48.771
|
24.134
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
53.339
|
43.412
|
56.365
|
36.372
|
50.662
|
12. Thu nhập khác
|
124
|
1.398
|
468
|
191
|
147
|
13. Chi phí khác
|
|
1.349
|
27
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
124
|
49
|
441
|
191
|
147
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
53.463
|
43.461
|
56.806
|
36.562
|
50.809
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.069
|
8.692
|
11.361
|
9.317
|
10.162
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.069
|
8.692
|
11.361
|
9.317
|
10.162
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52.393
|
34.769
|
45.445
|
27.245
|
40.647
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.393
|
34.769
|
45.445
|
27.245
|
40.647
|