Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 912.970 922.508 880.870 975.448 952.653
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9 13 13 37 47
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 912.960 922.494 880.858 975.411 952.606
4. Giá vốn hàng bán 808.386 829.296 794.934 852.097 855.621
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 104.574 93.199 85.923 123.314 96.985
6. Doanh thu hoạt động tài chính 544 1.835 7.298 1.993 1.828
7. Chi phí tài chính 14.424 18.917 12.879 24.804 16.468
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.506 4.233 3.998 6.383 6.309
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 8.519 9.210 12.091 15.359 7.550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.837 23.494 11.886 48.771 24.134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 53.339 43.412 56.365 36.372 50.662
12. Thu nhập khác 124 1.398 468 191 147
13. Chi phí khác 1.349 27
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 124 49 441 191 147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 53.463 43.461 56.806 36.562 50.809
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.069 8.692 11.361 9.317 10.162
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.069 8.692 11.361 9.317 10.162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 52.393 34.769 45.445 27.245 40.647
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52.393 34.769 45.445 27.245 40.647