1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
712.935
|
733.786
|
811.809
|
659.209
|
661.186
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21
|
0
|
0
|
20
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
712.914
|
733.786
|
811.809
|
659.189
|
661.186
|
4. Giá vốn hàng bán
|
613.710
|
620.235
|
688.467
|
556.779
|
566.882
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
99.204
|
113.550
|
123.341
|
102.409
|
94.304
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20
|
250
|
3.077
|
5.717
|
4.727
|
7. Chi phí tài chính
|
4.144
|
1.295
|
300
|
237
|
169
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.618
|
1.190
|
195
|
132
|
72
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.131
|
13.099
|
16.316
|
12.971
|
12.297
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.207
|
31.016
|
38.512
|
34.421
|
38.021
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51.741
|
68.389
|
71.291
|
60.497
|
48.544
|
12. Thu nhập khác
|
60
|
587
|
240
|
103
|
134
|
13. Chi phí khác
|
0
|
592
|
1.086
|
368
|
173
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
60
|
-6
|
-846
|
-264
|
-39
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51.801
|
68.383
|
70.445
|
60.233
|
48.505
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.449
|
13.895
|
14.410
|
13.115
|
9.826
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.449
|
13.895
|
14.410
|
13.115
|
9.826
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41.352
|
54.488
|
56.035
|
47.118
|
38.679
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.352
|
54.488
|
56.035
|
47.118
|
38.679
|