単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 199,436 116,975 162,888 155,439 225,884
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 199,436 116,975 162,888 155,439 225,884
Giá vốn hàng bán 166,805 109,422 137,226 137,676 182,559
Lợi nhuận gộp 32,632 7,553 25,662 17,763 43,325
Doanh thu hoạt động tài chính 2,195 344 1,431 260 2,691
Chi phí tài chính 59 44 42 43 40
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 26 16 16 14
Chi phí bán hàng 3,958 1,316 2,653 2,729 5,598
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,889 6,066 9,339 9,017 13,598
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,921 471 15,059 6,235 26,780
Thu nhập khác 5 0 28 79 27
Chi phí khác 175 0 173
Lợi nhuận khác -169 0 28 79 -146
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,751 471 15,087 6,314 26,634
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,455 109 3,032 1,275 5,410
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,455 109 3,032 1,275 5,410
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,297 361 12,055 5,038 21,225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,297 361 12,055 5,038 21,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)