単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155,439 225,884 146,449 189,634 153,092
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 155,439 225,884 146,449 189,634 153,092
Giá vốn hàng bán 137,676 182,559 134,402 160,935 136,319
Lợi nhuận gộp 17,763 43,325 12,047 28,699 16,773
Doanh thu hoạt động tài chính 260 2,691 322 2,815 411
Chi phí tài chính 43 40 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 16 14 0
Chi phí bán hàng 2,729 5,598 1,947 5,152 1,652
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,017 13,598 7,139 9,268 10,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,235 26,780 3,283 17,093 5,305
Thu nhập khác 79 27 4 4 18
Chi phí khác 173 480 0
Lợi nhuận khác 79 -146 -476 4 18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,314 26,634 2,807 17,096 5,323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,275 5,410 613 3,434 1,072
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,275 5,410 613 3,434 1,072
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,038 21,225 2,194 13,663 4,251
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,038 21,225 2,194 13,663 4,251
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)