単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 712,935 733,786 811,809 659,209 661,186
Các khoản giảm trừ doanh thu 21 0 0 20 0
Doanh thu thuần 712,914 733,786 811,809 659,189 661,186
Giá vốn hàng bán 613,710 620,235 688,467 556,779 566,882
Lợi nhuận gộp 99,204 113,550 123,341 102,409 94,304
Doanh thu hoạt động tài chính 20 250 3,077 5,717 4,727
Chi phí tài chính 4,144 1,295 300 237 169
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,618 1,190 195 132 72
Chi phí bán hàng 13,131 13,099 16,316 12,971 12,297
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,207 31,016 38,512 34,421 38,021
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,741 68,389 71,291 60,497 48,544
Thu nhập khác 60 587 240 103 134
Chi phí khác 0 592 1,086 368 173
Lợi nhuận khác 60 -6 -846 -264 -39
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,801 68,383 70,445 60,233 48,505
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,449 13,895 14,410 13,115 9,826
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,449 13,895 14,410 13,115 9,826
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,352 54,488 56,035 47,118 38,679
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,352 54,488 56,035 47,118 38,679
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)