単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 210,094 210,023 202,711 190,228 203,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,505 115,702 97,626 75,297 70,449
1. Tiền 5,505 3,702 14,626 7,297 4,449
2. Các khoản tương đương tiền 104,000 112,000 83,000 68,000 66,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 69,500 59,500 63,500 85,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,475 9,608 15,416 13,368 4,520
1. Phải thu khách hàng 4,436 6,383 8,755 2,574 2,823
2. Trả trước cho người bán 6,672 195 5,727 8,221 578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,514 3,219 1,117 2,680 1,218
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -147 -188 -183 -106 -99
IV. Tổng hàng tồn kho 37,396 15,135 30,108 36,139 42,220
1. Hàng tồn kho 37,396 15,135 30,108 36,139 42,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 718 78 60 1,923 973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 718 78 60 1,920 966
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3 7
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 103,215 102,106 108,683 103,928 98,028
I. Các khoản phải thu dài hạn 593 593 632 632 632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 593 593 632 632 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,833 89,969 96,725 92,109 86,247
1. Tài sản cố định hữu hình 90,833 89,969 96,725 92,109 86,247
- Nguyên giá 966,593 969,818 980,274 980,274 980,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -875,760 -879,850 -883,549 -888,164 -894,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,632 1,632 1,632 1,632 1,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632 -1,632 -1,632 -1,632 -1,632
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,790 11,545 11,326 11,107 10,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,790 11,545 11,326 11,107 10,888
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,310 312,129 311,393 294,156 301,690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 134,233 111,828 108,898 116,677 119,961
I. Nợ ngắn hạn 133,641 111,235 108,266 116,045 119,329
1. Vay và nợ ngắn 2,500 0 0 0 1,815
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,756 42,562 55,151 31,446 49,369
4. Người mua trả tiền trước 2,054 1,856 2,889 2,480 2,358
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,577 14,304 7,965 10,212 11,962
6. Phải trả người lao động 28,400 33,294 20,313 26,467 28,077
7. Chi phí phải trả 4,134 300 4,666 2,917 3,909
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,042 1,654 1,610 1,653 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,021 0 1,721 17,715 3,199
II. Nợ dài hạn 593 593 632 632 632
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 593 593 632 632 632
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 179,076 200,301 202,495 177,479 181,729
I. Vốn chủ sở hữu 179,076 200,301 202,495 177,479 181,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 464 464 464 464 464
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,157 41,157 41,157 41,157 41,157
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,455 38,679 40,874 15,857 20,108
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,155 17,265 13,951 23,155 18,640
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,310 312,129 311,393 294,156 301,690