単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 162,555 188,386 210,094 210,023 202,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,880 74,690 109,505 115,702 97,626
1. Tiền 5,880 8,690 5,505 3,702 14,626
2. Các khoản tương đương tiền 58,000 66,000 104,000 112,000 83,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000 50,000 50,000 69,500 59,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,590 20,223 12,475 9,608 15,416
1. Phải thu khách hàng 13,779 13,436 4,436 6,383 8,755
2. Trả trước cho người bán 3,283 4,613 6,672 195 5,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,677 2,324 1,514 3,219 1,117
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -149 -150 -147 -188 -183
IV. Tổng hàng tồn kho 39,724 41,374 37,396 15,135 30,108
1. Hàng tồn kho 39,724 41,374 37,396 15,135 30,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 362 2,099 718 78 60
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70 2,099 718 78 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 291 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104,038 99,730 103,215 102,106 108,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 593 593 593 593 632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 593 593 593 593 632
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 90,887 86,813 90,833 89,969 96,725
1. Tài sản cố định hữu hình 90,887 86,813 90,833 89,969 96,725
- Nguyên giá 959,146 959,146 966,593 969,818 980,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -868,259 -872,333 -875,760 -879,850 -883,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,632 1,632 1,632 1,632 1,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,632 -1,632 -1,632 -1,632 -1,632
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,280 12,035 11,790 11,545 11,326
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,280 12,035 11,790 11,545 11,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,593 288,116 313,310 312,129 311,393
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69,492 114,078 134,233 111,828 108,898
I. Nợ ngắn hạn 66,399 113,485 133,641 111,235 108,266
1. Vay và nợ ngắn 0 2,500 2,500 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 25,226 32,434 46,756 42,562 55,151
4. Người mua trả tiền trước 3,447 2,050 2,054 1,856 2,889
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,459 9,373 8,577 14,304 7,965
6. Phải trả người lao động 18,026 22,709 28,400 33,294 20,313
7. Chi phí phải trả 2,825 3,029 4,134 300 4,666
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,520 2,152 2,042 1,654 1,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 672 13,606 17,021 0 1,721
II. Nợ dài hạn 3,093 593 593 593 632
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,500 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 593 593 593 593 632
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 197,101 174,038 179,076 200,301 202,495
I. Vốn chủ sở hữu 197,101 174,038 179,076 200,301 202,495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 464 464 464 464 464
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,157 41,157 41,157 41,157 41,157
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,479 12,416 17,455 38,679 40,874
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,225 25,633 22,155 17,265 13,951
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,593 288,116 313,310 312,129 311,393