I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,751
|
471
|
15,087
|
6,314
|
26,634
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,500
|
4,610
|
18,448
|
6,594
|
-15,567
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,785
|
3,534
|
4,074
|
3,427
|
4,090
|
- Các khoản dự phòng
|
-6,317
|
706
|
12,936
|
3,411
|
-16,980
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
344
|
1,431
|
-260
|
-2,691
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
33
|
26
|
7
|
16
|
14
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,251
|
5,080
|
33,535
|
12,908
|
11,067
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,728
|
-5,416
|
-1,343
|
6,777
|
2,816
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,147
|
4,445
|
-1,650
|
3,978
|
22,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,354
|
-27,961
|
13,951
|
31,438
|
-3,394
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9,246
|
265
|
-1,784
|
1,626
|
885
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-66
|
-26
|
-7
|
-16
|
-14
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,000
|
-5,404
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
50
|
-24
|
|
457
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,612
|
-2,111
|
-1,486
|
-3,478
|
-5,348
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,046
|
-31,078
|
41,192
|
53,232
|
28,732
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-296
|
179
|
-189
|
-19,650
|
-3,226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10,000
|
|
-19,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
-344
|
-1,431
|
1,234
|
2,691
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-296
|
-165
|
-11,621
|
-18,416
|
-20,034
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2,500
|
|
|
-2,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,132
|
0
|
-18,760
|
-2
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,132
|
-2,500
|
-18,760
|
-2
|
-2,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,383
|
-33,742
|
10,811
|
34,815
|
6,197
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
102,004
|
97,622
|
63,880
|
74,690
|
109,505
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,622
|
63,880
|
74,690
|
109,505
|
115,702
|