単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,314 26,634 2,807 17,096 5,323
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,594 -15,567 5,797 17,053 -9,072
- Khấu hao TSCĐ 3,427 4,090 3,699 4,616 5,863
- Các khoản dự phòng 3,411 -16,980 1,755 15,918 -14,524
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -260 -2,691 344 -3,480 -411
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 16 14 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,908 11,067 8,604 34,150 -3,749
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,777 2,816 -5,842 2,121 8,724
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,978 22,261 -14,973 -6,031 -6,082
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31,438 -3,394 1,645 -17,700 20,714
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,626 885 236 -1,641 1,173
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -16 -14 4,366 -1,749
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,000 -1,826
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 457 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,478 -5,348 -3,314 -1,875 -4,515
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53,232 28,732 -17,277 5,449 16,265
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19,650 -3,226 -10,455 -80 -260
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19,500 10,000 -4,000 86,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 -108,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,234 2,691 -344 3,480 538
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,416 -20,034 -799 -600 -21,722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,500 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -27,178 609
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2 -2,500 -27,178 609
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 34,815 6,197 -18,076 -22,329 -4,848
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74,690 109,505 115,702 97,626 75,297
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109,505 115,702 97,626 75,297 70,449