I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.796
|
68.383
|
70.445
|
60.233
|
48.505
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.079
|
52.392
|
46.584
|
29.651
|
10.535
|
- Khấu hao TSCĐ
|
47.945
|
52.102
|
49.412
|
32.023
|
15.124
|
- Các khoản dự phòng
|
-464
|
-651
|
55
|
29
|
74
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20
|
-250
|
-3.077
|
-2.533
|
-4.727
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.618
|
1.190
|
195
|
132
|
64
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102.875
|
120.775
|
117.029
|
89.884
|
59.040
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10
|
9.354
|
-1.817
|
-3.043
|
3.347
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.901
|
8.834
|
-13.236
|
-17.382
|
29.034
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.970
|
14.803
|
6.410
|
-12.459
|
14.169
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.129
|
776
|
6.740
|
1.244
|
992
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.100
|
-2.194
|
-195
|
-132
|
-64
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.383
|
-17.201
|
-14.895
|
-10.121
|
-5.404
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.061
|
43
|
145
|
0
|
483
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.663
|
-10.494
|
-7.112
|
-12.074
|
-12.422
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68.057
|
124.695
|
93.069
|
35.917
|
89.175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.555
|
-8.634
|
-7.395
|
-1.671
|
-22.886
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
-30.000
|
0
|
-29.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
250
|
3.077
|
2.533
|
5.188
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15.535
|
-18.385
|
-34.318
|
862
|
-47.198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
287.532
|
27.509
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-300.071
|
-51.387
|
0
|
-2.500
|
-5.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.793
|
-29.377
|
-43.315
|
-39.013
|
-18.897
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.332
|
-53.255
|
-43.315
|
-41.513
|
-23.897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.190
|
53.056
|
15.437
|
-4.735
|
18.081
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.674
|
33.864
|
86.920
|
102.356
|
97.622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.864
|
86.920
|
102.356
|
97.622
|
115.702
|