Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.024.014 1.734.763 1.269.153 3.544.359 4.033.628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76.588 53.412 179.725 25.688 59.442
1. Tiền 76.588 53.412 179.725 25.688 59.442
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.799.868 482.672 412.929 1.975.026 1.824.477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.786.464 466.582 239.271 1.953.373 1.763.483
2. Trả trước cho người bán 11.800 7.158 174.019 9.239 53.688
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.576 12.779 3.655 16.405 11.378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.972 -3.847 -4.015 -3.990 -4.072
IV. Tổng hàng tồn kho 2.037.707 1.196.674 672.331 1.494.356 2.068.939
1. Hàng tồn kho 2.037.707 1.196.674 672.331 1.507.256 2.068.939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -12.900 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 109.851 2.004 4.167 49.289 80.770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.491 1.880 4.050 3.745 3.432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 108.360 86 0 45.494 77.017
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 38 117 51 320
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.529 79.955 78.060 72.637 85.068
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.794 2.794 2.861 2.861 2.861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.794 2.794 2.861 2.861 2.861
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 9.100
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 9.100
- Nguyên giá 15.446 15.446 15.446 15.446 24.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.446 -15.446 -15.446 -15.446 -15.602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 67.708 66.542 65.376 64.210 63.044
- Nguyên giá 134.772 134.772 134.772 134.772 134.772
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.064 -68.230 -69.396 -70.562 -71.728
IV. Tài sản dở dang dài hạn 798 776 112 228 472
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 798 776 112 228 472
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.228 9.842 9.710 5.337 9.590
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.228 9.842 9.710 2.757 7.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 2.580 2.580
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.103.543 1.814.718 1.347.213 3.616.996 4.118.696
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.405.552 1.087.693 598.714 2.842.942 3.342.752
I. Nợ ngắn hạn 3.399.235 1.081.244 592.185 2.836.454 3.335.865
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.354.572 724.265 1.111 1.344.113 1.657.357
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.857.168 197.878 461.924 1.316.663 1.517.873
4. Người mua trả tiền trước 29.329 40.180 47.288 37.858 45.989
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64.775 15.039 25.521 6.731 10.194
6. Phải trả người lao động 16.670 17.478 12.995 4.671 12.221
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.675 16.189 5.091 34.615 25.651
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.806 1.852 1.524 1.521 1.630
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.664 56.020 33.376 84.788 53.733
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6.279 4.391 1.522 5.024 5.498
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.296 7.952 1.834 470 5.720
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.317 6.448 6.529 6.488 6.888
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.317 6.448 6.529 6.488 6.888
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 697.991 727.025 748.499 774.054 775.943
I. Vốn chủ sở hữu 697.991 727.025 748.499 774.054 775.943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 110.000 110.000 110.000 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.122 4.122 4.122 4.122 4.122
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.488 6.488 6.488 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 190.189 190.189 190.189 196.676 241.326
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387.192 416.227 437.700 463.256 420.495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 294.419 294.419 294.419 443.253 370.124
- LNST chưa phân phối kỳ này 92.774 121.808 143.281 20.003 50.371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.103.543 1.814.718 1.347.213 3.616.996 4.118.696