|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,734,763
|
1,269,153
|
3,544,359
|
4,033,628
|
2,837,834
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53,412
|
179,725
|
25,688
|
59,442
|
46,028
|
|
1. Tiền
|
53,412
|
179,725
|
25,688
|
59,442
|
46,028
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
482,672
|
412,929
|
1,975,026
|
1,824,477
|
1,224,062
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
466,582
|
239,271
|
1,953,373
|
1,763,483
|
1,071,972
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,158
|
174,019
|
9,239
|
53,688
|
81,530
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,779
|
3,655
|
16,405
|
11,378
|
74,671
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,847
|
-4,015
|
-3,990
|
-4,072
|
-4,111
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,196,674
|
672,331
|
1,494,356
|
2,068,939
|
1,528,301
|
|
1. Hàng tồn kho
|
1,196,674
|
672,331
|
1,507,256
|
2,068,939
|
1,528,301
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-12,900
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,004
|
4,167
|
49,289
|
80,770
|
39,443
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,880
|
4,050
|
3,745
|
3,432
|
2,393
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86
|
0
|
45,494
|
77,017
|
36,746
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38
|
117
|
51
|
320
|
304
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,955
|
78,060
|
72,637
|
85,068
|
82,584
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,794
|
2,861
|
2,861
|
2,861
|
2,861
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,794
|
2,861
|
2,861
|
2,861
|
2,861
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
9,100
|
8,881
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
9,100
|
8,881
|
|
- Nguyên giá
|
15,446
|
15,446
|
15,446
|
24,702
|
24,860
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,446
|
-15,446
|
-15,446
|
-15,602
|
-15,979
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66,542
|
65,376
|
64,210
|
63,044
|
61,878
|
|
- Nguyên giá
|
134,772
|
134,772
|
134,772
|
134,772
|
134,772
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,230
|
-69,396
|
-70,562
|
-71,728
|
-72,894
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
776
|
112
|
228
|
472
|
360
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
776
|
112
|
228
|
472
|
360
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,842
|
9,710
|
5,337
|
9,590
|
8,603
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,842
|
9,710
|
2,757
|
7,010
|
6,023
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
2,580
|
2,580
|
2,580
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,814,718
|
1,347,213
|
3,616,996
|
4,118,696
|
2,920,418
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,087,693
|
598,714
|
2,842,942
|
3,342,752
|
2,133,199
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,081,244
|
592,185
|
2,836,454
|
3,335,865
|
2,126,072
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
724,265
|
1,111
|
1,344,113
|
1,657,357
|
1,519,741
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
197,878
|
461,924
|
1,316,663
|
1,517,873
|
391,982
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40,180
|
47,288
|
37,858
|
45,989
|
85,452
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,039
|
25,521
|
6,731
|
10,194
|
4,527
|
|
6. Phải trả người lao động
|
17,478
|
12,995
|
4,671
|
12,221
|
12,850
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,189
|
5,091
|
34,615
|
25,651
|
14,908
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,852
|
1,524
|
1,521
|
1,630
|
1,692
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
56,020
|
33,376
|
84,788
|
53,733
|
84,064
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,391
|
1,522
|
5,024
|
5,498
|
5,864
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,952
|
1,834
|
470
|
5,720
|
4,993
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6,448
|
6,529
|
6,488
|
6,888
|
7,127
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6,448
|
6,529
|
6,488
|
6,888
|
7,127
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
727,025
|
748,499
|
774,054
|
775,943
|
787,219
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
727,025
|
748,499
|
774,054
|
775,943
|
787,219
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,122
|
4,122
|
4,122
|
4,122
|
4,122
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,488
|
6,488
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
190,189
|
190,189
|
196,676
|
241,326
|
241,326
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
416,227
|
437,700
|
463,256
|
420,495
|
431,771
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
294,419
|
294,419
|
443,253
|
370,124
|
370,124
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
121,808
|
143,281
|
20,003
|
50,371
|
61,647
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,814,718
|
1,347,213
|
3,616,996
|
4,118,696
|
2,920,418
|