TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.468.121
|
2.974.425
|
4.024.014
|
1.734.763
|
1.269.153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170.008
|
52.393
|
76.588
|
53.412
|
179.725
|
1. Tiền
|
170.008
|
52.393
|
76.588
|
53.412
|
179.725
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.359.195
|
1.452.440
|
1.799.868
|
482.672
|
412.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.355.554
|
1.441.400
|
1.786.464
|
466.582
|
239.271
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.539
|
8.340
|
11.800
|
7.158
|
174.019
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.902
|
6.581
|
5.576
|
12.779
|
3.655
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.800
|
-3.881
|
-3.972
|
-3.847
|
-4.015
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
892.540
|
1.402.445
|
2.037.707
|
1.196.674
|
672.331
|
1. Hàng tồn kho
|
892.540
|
1.402.445
|
2.037.707
|
1.196.674
|
672.331
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.379
|
67.146
|
109.851
|
2.004
|
4.167
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.403
|
1.541
|
1.491
|
1.880
|
4.050
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43.436
|
65.101
|
108.360
|
86
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
540
|
505
|
0
|
38
|
117
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.666
|
80.501
|
79.529
|
79.955
|
78.060
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.063
|
2.794
|
2.794
|
2.794
|
2.861
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.063
|
2.794
|
2.794
|
2.794
|
2.861
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15.446
|
15.446
|
15.446
|
15.446
|
15.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.446
|
-15.446
|
-15.446
|
-15.446
|
-15.446
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
70.040
|
68.874
|
67.708
|
66.542
|
65.376
|
- Nguyên giá
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
134.772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.732
|
-65.898
|
-67.064
|
-68.230
|
-69.396
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
148
|
148
|
798
|
776
|
112
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
148
|
148
|
798
|
776
|
112
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.414
|
8.684
|
8.228
|
9.842
|
9.710
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.414
|
8.684
|
8.228
|
9.842
|
9.710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.550.787
|
3.054.926
|
4.103.543
|
1.814.718
|
1.347.213
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.903.734
|
2.363.697
|
3.405.552
|
1.087.693
|
598.714
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.898.541
|
2.357.601
|
3.399.235
|
1.081.244
|
592.185
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
926.536
|
2.056.116
|
1.354.572
|
724.265
|
1.111
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
692.861
|
169.043
|
1.857.168
|
197.878
|
461.924
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48.866
|
53.253
|
29.329
|
40.180
|
47.288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.755
|
10.680
|
64.775
|
15.039
|
25.521
|
6. Phải trả người lao động
|
16.851
|
9.045
|
16.670
|
17.478
|
12.995
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.230
|
29.786
|
33.675
|
16.189
|
5.091
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.870
|
1.838
|
2.806
|
1.852
|
1.524
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
173.137
|
13.707
|
24.664
|
56.020
|
33.376
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.899
|
9.699
|
6.279
|
4.391
|
1.522
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.534
|
4.434
|
9.296
|
7.952
|
1.834
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.192
|
6.095
|
6.317
|
6.448
|
6.529
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.192
|
6.095
|
6.317
|
6.448
|
6.529
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
647.054
|
691.229
|
697.991
|
727.025
|
748.499
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
647.054
|
691.229
|
697.991
|
727.025
|
748.499
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
110.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
4.122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
6.488
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
136.396
|
136.396
|
190.189
|
190.189
|
190.189
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
390.048
|
434.224
|
387.192
|
416.227
|
437.700
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
208.266
|
387.576
|
294.419
|
294.419
|
294.419
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
181.782
|
46.648
|
92.774
|
121.808
|
143.281
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.550.787
|
3.054.926
|
4.103.543
|
1.814.718
|
1.347.213
|