Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.526.174 6.116.785 4.929.950 4.006.020 2.471.358
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.526.174 6.116.785 4.929.950 4.006.020 2.471.358
4. Giá vốn hàng bán 4.461.929 5.991.757 4.803.178 3.922.256 2.417.945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 64.246 125.028 126.773 83.763 53.413
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.327 17.933 4.079 26.912 7.768
7. Chi phí tài chính 5.685 23.998 15.957 12.588 4.932
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.031 15.238 7.254 11.826 3.135
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 36.773 40.517 25.163 46.454 29.748
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -24.863 20.395 25.954 17.061 26.627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 72.979 58.051 63.778 34.573 -126
12. Thu nhập khác 23.335 370 279 4.519 28.763
13. Chi phí khác 342 31 2.084 1.026 142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22.993 339 -1.805 3.494 28.621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 95.972 58.390 61.973 38.066 28.495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20.099 11.742 14.548 9.032 7.022
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20.099 11.742 14.548 9.032 7.022
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 75.873 46.648 47.425 29.035 21.473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 75.873 46.648 47.425 29.035 21.473