1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.526.174
|
6.116.785
|
4.929.950
|
4.006.020
|
2.471.358
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.526.174
|
6.116.785
|
4.929.950
|
4.006.020
|
2.471.358
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.461.929
|
5.991.757
|
4.803.178
|
3.922.256
|
2.417.945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64.246
|
125.028
|
126.773
|
83.763
|
53.413
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.327
|
17.933
|
4.079
|
26.912
|
7.768
|
7. Chi phí tài chính
|
5.685
|
23.998
|
15.957
|
12.588
|
4.932
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.031
|
15.238
|
7.254
|
11.826
|
3.135
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.773
|
40.517
|
25.163
|
46.454
|
29.748
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-24.863
|
20.395
|
25.954
|
17.061
|
26.627
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
72.979
|
58.051
|
63.778
|
34.573
|
-126
|
12. Thu nhập khác
|
23.335
|
370
|
279
|
4.519
|
28.763
|
13. Chi phí khác
|
342
|
31
|
2.084
|
1.026
|
142
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22.993
|
339
|
-1.805
|
3.494
|
28.621
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
95.972
|
58.390
|
61.973
|
38.066
|
28.495
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.099
|
11.742
|
14.548
|
9.032
|
7.022
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.099
|
11.742
|
14.548
|
9.032
|
7.022
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75.873
|
46.648
|
47.425
|
29.035
|
21.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
75.873
|
46.648
|
47.425
|
29.035
|
21.473
|