I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,684
|
18,103
|
17,615
|
3,914
|
15,013
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,163
|
13,380
|
10,805
|
11,804
|
14,743
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,727
|
11,729
|
11,901
|
12,752
|
13,180
|
- Các khoản dự phòng
|
41
|
162
|
-48
|
252
|
81
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,329
|
-57
|
-2,618
|
-2,511
|
-85
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,725
|
1,547
|
1,570
|
1,311
|
1,567
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,847
|
31,483
|
28,420
|
15,717
|
29,755
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,162
|
-1,501
|
5,278
|
11,760
|
190
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,798
|
7,810
|
-3,548
|
-4,968
|
10,293
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33,952
|
-6,810
|
13,247
|
-9,679
|
-33,910
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
565
|
-1,391
|
598
|
-4,626
|
2,018
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,636
|
-1,624
|
-1,833
|
-1,414
|
-1,442
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,326
|
|
-2,000
|
-6,968
|
-8,880
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,313
|
-3,763
|
-2,402
|
-1,646
|
-7,150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,177
|
24,205
|
37,760
|
-1,823
|
-9,125
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,579
|
-19,225
|
-25,121
|
-26,820
|
-28,752
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
29
|
|
-6
|
170
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-157,624
|
|
-170,220
|
0
|
-92,584
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
134,560
|
|
157,624
|
31,926
|
138,294
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,923
|
57
|
2,625
|
485
|
2,424
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,692
|
-19,168
|
-35,099
|
5,761
|
19,382
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,610
|
|
3,538
|
6,674
|
10,181
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,061
|
-4,061
|
-4,448
|
-4,449
|
-4,449
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51
|
-18
|
-7,504
|
-13,139
|
-161
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-502
|
-4,079
|
-8,414
|
-10,914
|
5,571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-59,371
|
958
|
-5,754
|
-6,976
|
15,828
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
76,984
|
17,614
|
18,572
|
12,818
|
5,843
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,614
|
18,572
|
12,818
|
5,843
|
21,671
|