TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206.434
|
217.603
|
276.478
|
243.271
|
258.676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.900
|
49.092
|
85.017
|
86.571
|
62.422
|
1. Tiền
|
26.900
|
14.292
|
75.017
|
20.344
|
20.922
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.000
|
34.800
|
10.000
|
66.227
|
41.501
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
122.450
|
131.250
|
157.090
|
129.790
|
157.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
122.450
|
131.250
|
157.090
|
129.790
|
157.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.042
|
30.105
|
26.065
|
20.638
|
29.739
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.762
|
21.669
|
20.121
|
16.601
|
21.895
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.183
|
6.240
|
3.319
|
4.217
|
4.687
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.103
|
13.202
|
13.691
|
10.886
|
14.223
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.007
|
-11.007
|
-11.066
|
-11.066
|
-11.066
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.261
|
6.154
|
7.711
|
5.260
|
7.886
|
1. Hàng tồn kho
|
5.261
|
6.154
|
7.711
|
5.260
|
7.886
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
781
|
1.002
|
595
|
1.012
|
929
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
739
|
960
|
553
|
950
|
744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
10
|
132
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
42
|
42
|
42
|
52
|
53
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.093.416
|
2.121.197
|
2.105.215
|
2.124.016
|
2.141.227
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
1.310
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85.637
|
83.886
|
81.604
|
80.142
|
79.972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.412
|
83.678
|
81.378
|
79.498
|
79.308
|
- Nguyên giá
|
210.812
|
211.435
|
211.449
|
211.820
|
213.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125.400
|
-127.757
|
-130.071
|
-132.322
|
-134.633
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
225
|
208
|
226
|
645
|
665
|
- Nguyên giá
|
762
|
762
|
799
|
1.240
|
1.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-537
|
-554
|
-574
|
-596
|
-630
|
III. Bất động sản đầu tư
|
707.991
|
698.761
|
689.781
|
680.819
|
674.133
|
- Nguyên giá
|
1.251.220
|
1.250.663
|
1.250.137
|
1.250.137
|
1.252.412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-543.229
|
-551.902
|
-560.356
|
-569.318
|
-578.279
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
320.055
|
320.091
|
320.226
|
320.234
|
320.124
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
320.055
|
320.091
|
320.226
|
320.234
|
320.124
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
959.419
|
999.089
|
994.239
|
1.024.001
|
1.049.057
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
935.851
|
975.521
|
970.671
|
1.000.433
|
1.025.489
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.568
|
23.568
|
23.568
|
23.568
|
23.568
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.003
|
18.060
|
18.055
|
17.509
|
16.631
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.282
|
14.391
|
14.438
|
13.944
|
13.117
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.721
|
3.669
|
3.617
|
3.566
|
3.514
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.299.850
|
2.338.800
|
2.381.693
|
2.367.287
|
2.399.903
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
613.488
|
595.228
|
658.235
|
592.300
|
585.331
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46.735
|
37.989
|
107.041
|
47.725
|
48.103
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.661
|
11.661
|
11.193
|
9.630
|
9.630
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.199
|
2.565
|
1.980
|
1.711
|
5.830
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.038
|
2.120
|
2.234
|
2.371
|
2.474
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.468
|
7.724
|
9.236
|
18.948
|
11.499
|
6. Phải trả người lao động
|
5.358
|
4.272
|
6.985
|
4.254
|
7.741
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.997
|
1.275
|
914
|
745
|
1.835
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.676
|
2.232
|
69.315
|
6.200
|
696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.338
|
6.140
|
5.183
|
3.866
|
8.396
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
566.753
|
557.239
|
551.194
|
544.575
|
537.228
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
44.341
|
42.722
|
44.325
|
45.276
|
45.406
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25.577
|
22.662
|
20.214
|
17.806
|
15.399
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
488.060
|
483.230
|
478.281
|
473.359
|
468.437
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
8.775
|
8.625
|
8.375
|
8.134
|
7.986
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.686.362
|
1.743.572
|
1.723.458
|
1.774.986
|
1.814.573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.686.362
|
1.743.572
|
1.723.458
|
1.774.986
|
1.814.573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
866.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
212.702
|
212.702
|
241.803
|
241.803
|
241.803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
610.034
|
667.182
|
617.897
|
669.343
|
708.844
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
429.852
|
620.279
|
519.704
|
519.704
|
511.448
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
180.182
|
46.902
|
98.193
|
149.639
|
197.396
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-2.374
|
-2.312
|
-2.242
|
-2.160
|
-2.074
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.299.850
|
2.338.800
|
2.381.693
|
2.367.287
|
2.399.903
|