単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 135,962 126,397 132,209 126,864 134,447
Các khoản giảm trừ doanh thu 47 44 37 53 82
Doanh thu thuần 135,915 126,353 132,172 126,811 134,365
Giá vốn hàng bán 96,824 89,672 92,084 87,421 91,591
Lợi nhuận gộp 39,092 36,681 40,087 39,390 42,773
Doanh thu hoạt động tài chính 3,660 2,087 2,211 2,825 2,754
Chi phí tài chính 777 927 1,601 465 628
Trong đó: Chi phí lãi vay 724 537 532 465 442
Chi phí bán hàng 1,968 3,173 2,933 2,645 3,281
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,868 12,173 14,070 12,162 22,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,989 51,915 53,420 56,706 53,195
Thu nhập khác 667 81 145 707 385
Chi phí khác 0 2 1 1 33
Lợi nhuận khác 667 79 144 706 352
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31,850 29,419 29,726 29,763 34,430
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,656 51,994 53,564 57,412 53,547
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,117 4,959 5,339 5,832 5,653
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 52 52 52 52
Chi phí thuế TNDN 5,169 5,011 5,390 5,884 5,704
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,488 46,983 48,174 51,528 47,842
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 75 81 82 82 85
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,412 46,902 48,092 51,446 47,757
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)