Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
135,962
|
126,397
|
132,209
|
126,864
|
134,447
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47
|
44
|
37
|
53
|
82
|
Doanh thu thuần
|
135,915
|
126,353
|
132,172
|
126,811
|
134,365
|
Giá vốn hàng bán
|
96,824
|
89,672
|
92,084
|
87,421
|
91,591
|
Lợi nhuận gộp
|
39,092
|
36,681
|
40,087
|
39,390
|
42,773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,660
|
2,087
|
2,211
|
2,825
|
2,754
|
Chi phí tài chính
|
777
|
927
|
1,601
|
465
|
628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
724
|
537
|
532
|
465
|
442
|
Chi phí bán hàng
|
1,968
|
3,173
|
2,933
|
2,645
|
3,281
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,868
|
12,173
|
14,070
|
12,162
|
22,853
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,989
|
51,915
|
53,420
|
56,706
|
53,195
|
Thu nhập khác
|
667
|
81
|
145
|
707
|
385
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
1
|
1
|
33
|
Lợi nhuận khác
|
667
|
79
|
144
|
706
|
352
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31,850
|
29,419
|
29,726
|
29,763
|
34,430
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,656
|
51,994
|
53,564
|
57,412
|
53,547
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,117
|
4,959
|
5,339
|
5,832
|
5,653
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52
|
52
|
52
|
52
|
52
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,169
|
5,011
|
5,390
|
5,884
|
5,704
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,488
|
46,983
|
48,174
|
51,528
|
47,842
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
75
|
81
|
82
|
82
|
85
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,412
|
46,902
|
48,092
|
51,446
|
47,757
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|