単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 243,271 258,676 271,255 335,098 298,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,571 62,422 60,830 107,828 98,358
1. Tiền 20,344 20,922 17,830 46,427 20,888
2. Các khoản tương đương tiền 66,227 41,501 43,000 61,401 77,470
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 129,790 157,700 172,700 177,900 163,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,638 29,739 31,205 44,552 28,822
1. Phải thu khách hàng 16,601 21,895 21,694 22,494 18,509
2. Trả trước cho người bán 4,217 4,687 1,152 8,941 4,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,886 14,223 19,425 23,955 16,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,066 -11,066 -11,066 -10,838 -10,838
IV. Tổng hàng tồn kho 5,260 7,886 5,737 4,165 7,228
1. Hàng tồn kho 5,260 7,886 5,737 4,165 7,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,012 929 783 653 727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 950 744 593 611 509
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 132 138 0 176
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 53 53 42 42
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,124,016 2,141,227 2,161,397 2,148,616 2,168,675
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310 1,310 1,310 1,310 1,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,310 1,310 1,310 1,310 1,285
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80,142 79,972 80,002 77,788 75,378
1. Tài sản cố định hữu hình 79,498 79,308 79,373 77,194 74,770
- Nguyên giá 211,820 213,940 216,380 216,519 216,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,322 -134,633 -137,007 -139,325 -141,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 645 665 629 594 607
- Nguyên giá 1,240 1,295 1,295 1,295 1,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -596 -630 -666 -701 -737
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 680,819 674,133 665,298 656,309 647,079
- Nguyên giá 1,250,137 1,252,412 1,252,574 1,252,574 1,251,896
- Giá trị hao mòn lũy kế -569,318 -578,279 -587,276 -596,265 -604,817
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,024,001 1,049,057 1,079,252 1,078,191 1,110,242
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,000,433 1,025,489 1,055,684 1,054,623 1,086,674
3. Đầu tư dài hạn khác 23,568 23,568 23,568 23,568 23,568
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,509 16,631 15,351 14,426 13,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,944 13,117 11,888 11,015 9,918
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,566 3,514 3,462 3,411 3,359
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,367,287 2,399,903 2,432,652 2,483,714 2,467,310
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 592,300 585,331 635,447 633,171 565,042
I. Nợ ngắn hạn 47,725 48,103 104,812 114,763 45,617
1. Vay và nợ ngắn 9,630 9,630 9,630 9,630 8,525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,711 5,830 1,920 2,002 2,165
4. Người mua trả tiền trước 2,371 2,474 2,409 2,402 2,468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,948 11,499 7,768 17,465 19,106
6. Phải trả người lao động 4,254 7,741 4,717 8,043 5,234
7. Chi phí phải trả 745 1,835 2,721 1,617 2,623
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,200 696 62,086 66,534 649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 544,575 537,228 530,636 518,409 519,425
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 45,276 45,406 46,763 41,578 49,031
4. Vay và nợ dài hạn 17,806 15,399 12,991 10,583 9,282
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,774,986 1,814,573 1,797,204 1,850,542 1,902,268
I. Vốn chủ sở hữu 1,774,986 1,814,573 1,797,204 1,850,542 1,902,268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 866,000 866,000 866,000 866,000 866,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 241,803 241,803 272,548 272,548 272,548
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 669,343 708,844 660,651 713,899 765,535
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,866 8,396 13,562 7,069 4,848
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -2,160 -2,074 -1,994 -1,904 -1,815
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,367,287 2,399,903 2,432,652 2,483,714 2,467,310