|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
243,271
|
258,676
|
271,255
|
335,098
|
298,635
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86,571
|
62,422
|
60,830
|
107,828
|
98,358
|
|
1. Tiền
|
20,344
|
20,922
|
17,830
|
46,427
|
20,888
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
66,227
|
41,501
|
43,000
|
61,401
|
77,470
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
129,790
|
157,700
|
172,700
|
177,900
|
163,500
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,638
|
29,739
|
31,205
|
44,552
|
28,822
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,601
|
21,895
|
21,694
|
22,494
|
18,509
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,217
|
4,687
|
1,152
|
8,941
|
4,548
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,886
|
14,223
|
19,425
|
23,955
|
16,602
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,066
|
-11,066
|
-11,066
|
-10,838
|
-10,838
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,260
|
7,886
|
5,737
|
4,165
|
7,228
|
|
1. Hàng tồn kho
|
5,260
|
7,886
|
5,737
|
4,165
|
7,228
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,012
|
929
|
783
|
653
|
727
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
950
|
744
|
593
|
611
|
509
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10
|
132
|
138
|
0
|
176
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52
|
53
|
53
|
42
|
42
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,124,016
|
2,141,227
|
2,161,397
|
2,148,616
|
2,168,675
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,310
|
1,310
|
1,310
|
1,310
|
1,285
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,310
|
1,310
|
1,310
|
1,310
|
1,285
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
80,142
|
79,972
|
80,002
|
77,788
|
75,378
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,498
|
79,308
|
79,373
|
77,194
|
74,770
|
|
- Nguyên giá
|
211,820
|
213,940
|
216,380
|
216,519
|
216,402
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132,322
|
-134,633
|
-137,007
|
-139,325
|
-141,632
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
645
|
665
|
629
|
594
|
607
|
|
- Nguyên giá
|
1,240
|
1,295
|
1,295
|
1,295
|
1,344
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-596
|
-630
|
-666
|
-701
|
-737
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
680,819
|
674,133
|
665,298
|
656,309
|
647,079
|
|
- Nguyên giá
|
1,250,137
|
1,252,412
|
1,252,574
|
1,252,574
|
1,251,896
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-569,318
|
-578,279
|
-587,276
|
-596,265
|
-604,817
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,024,001
|
1,049,057
|
1,079,252
|
1,078,191
|
1,110,242
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,000,433
|
1,025,489
|
1,055,684
|
1,054,623
|
1,086,674
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
23,568
|
23,568
|
23,568
|
23,568
|
23,568
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,509
|
16,631
|
15,351
|
14,426
|
13,277
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,944
|
13,117
|
11,888
|
11,015
|
9,918
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,566
|
3,514
|
3,462
|
3,411
|
3,359
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,367,287
|
2,399,903
|
2,432,652
|
2,483,714
|
2,467,310
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,300
|
585,331
|
635,447
|
633,171
|
565,042
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
47,725
|
48,103
|
104,812
|
114,763
|
45,617
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,630
|
9,630
|
9,630
|
9,630
|
8,525
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,711
|
5,830
|
1,920
|
2,002
|
2,165
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,371
|
2,474
|
2,409
|
2,402
|
2,468
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,948
|
11,499
|
7,768
|
17,465
|
19,106
|
|
6. Phải trả người lao động
|
4,254
|
7,741
|
4,717
|
8,043
|
5,234
|
|
7. Chi phí phải trả
|
745
|
1,835
|
2,721
|
1,617
|
2,623
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,200
|
696
|
62,086
|
66,534
|
649
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
544,575
|
537,228
|
530,636
|
518,409
|
519,425
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
45,276
|
45,406
|
46,763
|
41,578
|
49,031
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
17,806
|
15,399
|
12,991
|
10,583
|
9,282
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,774,986
|
1,814,573
|
1,797,204
|
1,850,542
|
1,902,268
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,774,986
|
1,814,573
|
1,797,204
|
1,850,542
|
1,902,268
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
866,000
|
866,000
|
866,000
|
866,000
|
866,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
241,803
|
241,803
|
272,548
|
272,548
|
272,548
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
669,343
|
708,844
|
660,651
|
713,899
|
765,535
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,866
|
8,396
|
13,562
|
7,069
|
4,848
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-2,160
|
-2,074
|
-1,994
|
-1,904
|
-1,815
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,367,287
|
2,399,903
|
2,432,652
|
2,483,714
|
2,467,310
|