単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206,434 217,603 276,478 243,271 258,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,900 49,092 85,017 86,571 62,422
1. Tiền 26,900 14,292 75,017 20,344 20,922
2. Các khoản tương đương tiền 26,000 34,800 10,000 66,227 41,501
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 122,450 131,250 157,090 129,790 157,700
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,042 30,105 26,065 20,638 29,739
1. Phải thu khách hàng 19,762 21,669 20,121 16,601 21,895
2. Trả trước cho người bán 2,183 6,240 3,319 4,217 4,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,103 13,202 13,691 10,886 14,223
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,007 -11,007 -11,066 -11,066 -11,066
IV. Tổng hàng tồn kho 5,261 6,154 7,711 5,260 7,886
1. Hàng tồn kho 5,261 6,154 7,711 5,260 7,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 781 1,002 595 1,012 929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 739 960 553 950 744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 10 132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 42 42 42 52 53
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,093,416 2,121,197 2,105,215 2,124,016 2,141,227
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,310 1,310 1,310 1,310 1,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,310 1,310 1,310 1,310 1,310
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 85,637 83,886 81,604 80,142 79,972
1. Tài sản cố định hữu hình 85,412 83,678 81,378 79,498 79,308
- Nguyên giá 210,812 211,435 211,449 211,820 213,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,400 -127,757 -130,071 -132,322 -134,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 225 208 226 645 665
- Nguyên giá 762 762 799 1,240 1,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -537 -554 -574 -596 -630
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 707,991 698,761 689,781 680,819 674,133
- Nguyên giá 1,251,220 1,250,663 1,250,137 1,250,137 1,252,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -543,229 -551,902 -560,356 -569,318 -578,279
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 959,419 999,089 994,239 1,024,001 1,049,057
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 935,851 975,521 970,671 1,000,433 1,025,489
3. Đầu tư dài hạn khác 23,568 23,568 23,568 23,568 23,568
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 19,003 18,060 18,055 17,509 16,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,282 14,391 14,438 13,944 13,117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,721 3,669 3,617 3,566 3,514
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,299,850 2,338,800 2,381,693 2,367,287 2,399,903
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 613,488 595,228 658,235 592,300 585,331
I. Nợ ngắn hạn 46,735 37,989 107,041 47,725 48,103
1. Vay và nợ ngắn 11,661 11,661 11,193 9,630 9,630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,199 2,565 1,980 1,711 5,830
4. Người mua trả tiền trước 3,038 2,120 2,234 2,371 2,474
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,468 7,724 9,236 18,948 11,499
6. Phải trả người lao động 5,358 4,272 6,985 4,254 7,741
7. Chi phí phải trả 2,997 1,275 914 745 1,835
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,676 2,232 69,315 6,200 696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 566,753 557,239 551,194 544,575 537,228
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 44,341 42,722 44,325 45,276 45,406
4. Vay và nợ dài hạn 25,577 22,662 20,214 17,806 15,399
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,686,362 1,743,572 1,723,458 1,774,986 1,814,573
I. Vốn chủ sở hữu 1,686,362 1,743,572 1,723,458 1,774,986 1,814,573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 866,000 866,000 866,000 866,000 866,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 212,702 212,702 241,803 241,803 241,803
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 610,034 667,182 617,897 669,343 708,844
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,338 6,140 5,183 3,866 8,396
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -2,374 -2,312 -2,242 -2,160 -2,074
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,299,850 2,338,800 2,381,693 2,367,287 2,399,903