単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48,656 51,994 53,564 57,412 53,547
2. Điều chỉnh cho các khoản -20,396 -19,262 -19,156 -20,362 -24,035
- Khấu hao TSCĐ 11,405 11,352 11,276 11,360 11,257
- Các khoản dự phòng 1,068 230 1,050
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 53 360 1,069 186
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35,613 -31,454 -31,884 -32,241 -36,909
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 724 537 532 465 442
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1,968 -57 -150 -175 -61
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,261 32,732 34,408 37,050 29,511
- Tăng, giảm các khoản phải thu 56 -7,288 3,710 2,880 -9,045
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,300 -869 -1,557 2,451 -2,626
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,295 -7,506 1,311 2,797 380
- Tăng giảm chi phí trả trước 472 1,002 359 429 1,091
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -626 -879 -532 -768 -383
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,980 -8,103 -3,950 -8,897
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -26
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13,236 -3,705 -6,394 -4,529 -11,688
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,515 5,384 27,356 40,311 -1,657
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,190 -1,004 -1,538 -6,557 -1,499
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -86 3
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,350 -50,100 -39,790 -61,200 -75,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6,500 41,300 13,950 88,500 47,790
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,480
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23,388 3,527 33,460 5,164 9,321
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4,868 -6,277 6,082 25,821 -20,085
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,915 -2,915 -2,915 -3,971 -2,408
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,000 -60,608
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16,915 -2,915 -2,915 -64,578 -2,408
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,468 -3,808 30,522 1,554 -24,149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49,432 52,900 49,092 85,017 86,571
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 52,900 49,092 79,615 86,571 62,422