1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.228
|
4.517
|
12.604
|
13.823
|
12.085
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.228
|
4.517
|
12.604
|
13.823
|
12.085
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.129
|
6.955
|
13.473
|
14.176
|
14.366
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.099
|
-2.438
|
-868
|
-352
|
-2.282
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27
|
314
|
0
|
1.139
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
2.678
|
2.392
|
2.448
|
3.591
|
2.343
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
168
|
141
|
199
|
92
|
113
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
153
|
191
|
135
|
151
|
165
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.874
|
-4.849
|
-3.650
|
-3.047
|
-4.901
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
1.752
|
1.752
|
1.772
|
1.777
|
1.740
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.752
|
-1.752
|
-1.772
|
-1.777
|
-1.740
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.626
|
-6.601
|
-5.422
|
-4.824
|
-6.641
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.626
|
-6.601
|
-5.422
|
-4.824
|
-6.641
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.626
|
-6.601
|
-5.422
|
-4.824
|
-6.641
|