Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.228 4.517 12.604 13.823 12.085
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.228 4.517 12.604 13.823 12.085
4. Giá vốn hàng bán 4.129 6.955 13.473 14.176 14.366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.099 -2.438 -868 -352 -2.282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27 314 0 1.139 2
7. Chi phí tài chính 2.678 2.392 2.448 3.591 2.343
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 168 141 199 92 113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 153 191 135 151 165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.874 -4.849 -3.650 -3.047 -4.901
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 1.752 1.752 1.772 1.777 1.740
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.752 -1.752 -1.772 -1.777 -1.740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.626 -6.601 -5.422 -4.824 -6.641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.626 -6.601 -5.422 -4.824 -6.641
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.626 -6.601 -5.422 -4.824 -6.641