I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.102
|
2.252
|
2.551
|
1.094
|
1.655
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.731
|
10.611
|
10.105
|
9.463
|
8.928
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.790
|
4.595
|
4.219
|
3.691
|
3.292
|
- Các khoản dự phòng
|
286
|
-147
|
-52
|
114
|
4.509
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
-5
|
-15
|
-85
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.662
|
6.169
|
5.953
|
5.743
|
1.883
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
-750
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.834
|
12.863
|
12.655
|
10.557
|
10.583
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.281
|
-17.478
|
-8.148
|
37.426
|
9.482
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.239
|
2.779
|
8.519
|
8.815
|
-6.625
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.345
|
14.572
|
757
|
-5.564
|
-14.062
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13
|
-968
|
578
|
499
|
-2.365
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.664
|
-6.171
|
-5.880
|
-5.796
|
-1.913
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.962
|
-500
|
-700
|
-994
|
-425
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
870
|
1.661
|
3.815
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.023
|
-6.188
|
-2.093
|
-854
|
-324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.430
|
570
|
9.504
|
44.089
|
-5.648
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.986
|
|
-1.995
|
-1.031
|
-3.729
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
5
|
15
|
85
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.979
|
5
|
-1.980
|
-946
|
-3.724
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
168.176
|
153.296
|
170.291
|
140.060
|
167.984
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-179.898
|
-153.863
|
-173.067
|
-182.157
|
-161.046
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.146
|
-1.146
|
-1.003
|
-1.003
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.868
|
-1.713
|
-3.779
|
-43.100
|
6.938
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.417
|
-1.138
|
3.746
|
43
|
-2.434
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.158
|
2.741
|
1.603
|
5.349
|
5.392
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.741
|
1.603
|
5.349
|
5.392
|
2.959
|