Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 488,395 387,039 387,288 386,095 512,303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,799 48,030 8,940 3,765 8,143
1. Tiền 44,283 33,004 8,675 3,765 8,143
2. Các khoản tương đương tiền 12,515 15,027 266 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,613 18,433 18,433 18,738 13,856
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,613 18,433 18,433 18,738 13,856
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 312,199 197,505 217,704 223,580 348,873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,163 88,459 61,634 82,417 69,294
2. Trả trước cho người bán 7,187 4,946 9,620 2,809 2,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100 100 4,000 3,580 1,236
6. Phải thu ngắn hạn khác 245,624 147,873 186,325 178,649 320,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43,874 -43,874 -43,874 -43,874 -43,874
IV. Tổng hàng tồn kho 82,878 105,094 125,444 122,468 119,831
1. Hàng tồn kho 82,878 105,094 125,444 122,468 119,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,907 17,977 16,767 17,544 21,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,600 2,597 460 2,421 7,248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11,138 12,817 13,384 11,981 11,083
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,169 2,563 2,923 3,142 3,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41,967 42,699 43,151 45,416 45,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,149 11,594 12,229 16,305 20,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,045 11,441 12,076 16,151 20,141
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 104 154 154 154 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,251 24,910 23,533 22,081 20,678
1. Tài sản cố định hữu hình 26,136 24,803 23,431 21,982 20,581
- Nguyên giá 181,336 168,828 168,902 168,902 168,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,201 -144,025 -145,471 -146,920 -148,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 115 107 102 99 97
- Nguyên giá 361 361 361 361 361
- Giá trị hao mòn lũy kế -246 -255 -259 -262 -265
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,337 3,337 3,337 3,337 3,337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,337 3,337 3,337
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,673 1,457 2,806 2,603 474
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,673 1,457 2,806 2,603 474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1,558 1,402 1,246 1,090 935
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,363 429,738 430,439 431,512 557,867
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 150,630 152,531 152,520 152,437 277,457
I. Nợ ngắn hạn 130,417 132,074 136,081 136,985 132,981
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,493 14,798 23,488 25,501 43,743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29,967 27,450 37,799 41,789 42,394
4. Người mua trả tiền trước 58,756 67,142 49,884 40,354 15,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,997 2,307 5,503 5,547 4,588
6. Phải trả người lao động 2,226 2,478 2,722 2,510 3,284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,739 10,824 10,091 14,231 16,053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 29 29 30 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,181 2,017 1,536 2,025 2,405
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,028 5,028 5,028 5,028 5,028
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20,213 20,457 16,439 15,452 144,477
1. Phải trả người bán dài hạn 11,144 11,640 7,772 7,355 6,934
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,474 7,222 7,072 6,502 135,947
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,595 1,595 1,595 1,595 1,595
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 379,733 277,207 277,919 279,075 280,410
I. Vốn chủ sở hữu 379,733 277,207 277,919 279,075 280,410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254,525 254,525 254,525 254,525 254,525
2. Thặng dư vốn cổ phần -442 -442 -442 -442 -442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 438 438 438 438 438
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,733 2,807 3,594 4,825 5,935
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 641 2,657 983 983 983
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,092 150 2,611 3,842 4,953
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 122,479 19,879 19,804 19,729 19,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,363 429,738 430,439 431,512 557,867