TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
387.288
|
386.095
|
512.303
|
608.201
|
590.189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.940
|
3.765
|
8.143
|
458
|
18.323
|
1. Tiền
|
8.675
|
3.765
|
8.143
|
458
|
18.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
266
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18.433
|
18.738
|
13.856
|
15.286
|
15.682
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.433
|
18.738
|
13.856
|
15.286
|
15.682
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217.704
|
223.580
|
348.873
|
470.084
|
471.204
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.634
|
82.417
|
69.294
|
79.801
|
66.860
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.620
|
2.809
|
2.169
|
5.471
|
8.370
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
4.000
|
3.580
|
1.236
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
186.325
|
178.649
|
320.049
|
428.686
|
439.849
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43.874
|
-43.874
|
-43.874
|
-43.874
|
-43.874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
125.444
|
122.468
|
119.831
|
104.132
|
74.452
|
1. Hàng tồn kho
|
125.444
|
122.468
|
119.831
|
104.132
|
74.452
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16.767
|
17.544
|
21.600
|
18.242
|
10.527
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
460
|
2.421
|
7.248
|
5.563
|
464
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.384
|
11.981
|
11.083
|
9.444
|
5.989
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.923
|
3.142
|
3.268
|
3.235
|
4.074
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43.151
|
45.416
|
45.564
|
49.831
|
53.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.229
|
16.305
|
20.141
|
25.045
|
30.803
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
12.076
|
16.151
|
20.141
|
25.045
|
30.803
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
154
|
154
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.533
|
22.081
|
20.678
|
19.274
|
17.873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.431
|
21.982
|
20.581
|
19.181
|
17.782
|
- Nguyên giá
|
168.902
|
168.902
|
168.902
|
168.902
|
168.902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145.471
|
-146.920
|
-148.321
|
-149.722
|
-151.120
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
102
|
99
|
97
|
94
|
91
|
- Nguyên giá
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259
|
-262
|
-265
|
-268
|
-271
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.337
|
3.337
|
3.337
|
3.337
|
3.337
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.337
|
3.337
|
|
3.337
|
3.337
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.806
|
2.603
|
474
|
1.397
|
507
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.806
|
2.603
|
474
|
1.397
|
507
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.246
|
1.090
|
935
|
779
|
623
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
430.439
|
431.512
|
557.867
|
658.032
|
643.331
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
152.520
|
152.437
|
277.457
|
375.415
|
359.166
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136.081
|
136.985
|
132.981
|
130.377
|
153.578
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.488
|
25.501
|
43.743
|
48.060
|
71.803
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.799
|
41.789
|
42.394
|
39.629
|
34.131
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49.884
|
40.354
|
15.485
|
16.403
|
19.564
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.503
|
5.547
|
4.588
|
4.883
|
3.641
|
6. Phải trả người lao động
|
2.722
|
2.510
|
3.284
|
2.433
|
1.681
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.091
|
14.231
|
16.053
|
11.092
|
16.092
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.536
|
2.025
|
2.405
|
2.850
|
1.639
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
5.028
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.439
|
15.452
|
144.477
|
245.039
|
205.588
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
7.772
|
7.355
|
6.934
|
7.340
|
7.545
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.072
|
6.502
|
135.947
|
236.104
|
196.448
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
1.595
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
277.919
|
279.075
|
280.410
|
282.617
|
284.165
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
277.919
|
279.075
|
280.410
|
282.617
|
284.165
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
254.525
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
438
|
438
|
438
|
438
|
438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.594
|
4.825
|
5.935
|
8.222
|
9.855
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
983
|
983
|
983
|
5.929
|
5.929
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.611
|
3.842
|
4.953
|
2.293
|
3.926
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.804
|
19.729
|
19.953
|
19.873
|
19.789
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
430.439
|
431.512
|
557.867
|
658.032
|
643.331
|