Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 387.288 386.095 512.303 608.201 590.189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.940 3.765 8.143 458 18.323
1. Tiền 8.675 3.765 8.143 458 18.323
2. Các khoản tương đương tiền 266 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18.433 18.738 13.856 15.286 15.682
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.433 18.738 13.856 15.286 15.682
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217.704 223.580 348.873 470.084 471.204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61.634 82.417 69.294 79.801 66.860
2. Trả trước cho người bán 9.620 2.809 2.169 5.471 8.370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.000 3.580 1.236 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 186.325 178.649 320.049 428.686 439.849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43.874 -43.874 -43.874 -43.874 -43.874
IV. Tổng hàng tồn kho 125.444 122.468 119.831 104.132 74.452
1. Hàng tồn kho 125.444 122.468 119.831 104.132 74.452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.767 17.544 21.600 18.242 10.527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 460 2.421 7.248 5.563 464
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.384 11.981 11.083 9.444 5.989
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.923 3.142 3.268 3.235 4.074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.151 45.416 45.564 49.831 53.142
I. Các khoản phải thu dài hạn 12.229 16.305 20.141 25.045 30.803
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12.076 16.151 20.141 25.045 30.803
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 154 154 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.533 22.081 20.678 19.274 17.873
1. Tài sản cố định hữu hình 23.431 21.982 20.581 19.181 17.782
- Nguyên giá 168.902 168.902 168.902 168.902 168.902
- Giá trị hao mòn lũy kế -145.471 -146.920 -148.321 -149.722 -151.120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 102 99 97 94 91
- Nguyên giá 361 361 361 361 361
- Giá trị hao mòn lũy kế -259 -262 -265 -268 -271
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.337 3.337 3.337 3.337 3.337
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.337 3.337 3.337 3.337
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.806 2.603 474 1.397 507
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.806 2.603 474 1.397 507
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.246 1.090 935 779 623
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 430.439 431.512 557.867 658.032 643.331
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 152.520 152.437 277.457 375.415 359.166
I. Nợ ngắn hạn 136.081 136.985 132.981 130.377 153.578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.488 25.501 43.743 48.060 71.803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.799 41.789 42.394 39.629 34.131
4. Người mua trả tiền trước 49.884 40.354 15.485 16.403 19.564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.503 5.547 4.588 4.883 3.641
6. Phải trả người lao động 2.722 2.510 3.284 2.433 1.681
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.091 14.231 16.053 11.092 16.092
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.536 2.025 2.405 2.850 1.639
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.028 5.028 5.028 5.028 5.028
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.439 15.452 144.477 245.039 205.588
1. Phải trả người bán dài hạn 7.772 7.355 6.934 7.340 7.545
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.072 6.502 135.947 236.104 196.448
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.595 1.595 1.595 1.595 1.595
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 277.919 279.075 280.410 282.617 284.165
I. Vốn chủ sở hữu 277.919 279.075 280.410 282.617 284.165
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254.525 254.525 254.525 254.525 254.525
2. Thặng dư vốn cổ phần -442 -442 -442 -442 -442
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 438 438 438 438 438
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.594 4.825 5.935 8.222 9.855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 983 983 983 5.929 5.929
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.611 3.842 4.953 2.293 3.926
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 19.804 19.729 19.953 19.873 19.789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 430.439 431.512 557.867 658.032 643.331