TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
488,395
|
387,039
|
387,288
|
386,095
|
512,303
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56,799
|
48,030
|
8,940
|
3,765
|
8,143
|
1. Tiền
|
44,283
|
33,004
|
8,675
|
3,765
|
8,143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,515
|
15,027
|
266
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,613
|
18,433
|
18,433
|
18,738
|
13,856
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21,613
|
18,433
|
18,433
|
18,738
|
13,856
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
312,199
|
197,505
|
217,704
|
223,580
|
348,873
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
103,163
|
88,459
|
61,634
|
82,417
|
69,294
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,187
|
4,946
|
9,620
|
2,809
|
2,169
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
100
|
100
|
4,000
|
3,580
|
1,236
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
245,624
|
147,873
|
186,325
|
178,649
|
320,049
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43,874
|
-43,874
|
-43,874
|
-43,874
|
-43,874
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
82,878
|
105,094
|
125,444
|
122,468
|
119,831
|
1. Hàng tồn kho
|
82,878
|
105,094
|
125,444
|
122,468
|
119,831
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,907
|
17,977
|
16,767
|
17,544
|
21,600
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,600
|
2,597
|
460
|
2,421
|
7,248
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,138
|
12,817
|
13,384
|
11,981
|
11,083
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,169
|
2,563
|
2,923
|
3,142
|
3,268
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,967
|
42,699
|
43,151
|
45,416
|
45,564
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,149
|
11,594
|
12,229
|
16,305
|
20,141
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
9,045
|
11,441
|
12,076
|
16,151
|
20,141
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
104
|
154
|
154
|
154
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26,251
|
24,910
|
23,533
|
22,081
|
20,678
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,136
|
24,803
|
23,431
|
21,982
|
20,581
|
- Nguyên giá
|
181,336
|
168,828
|
168,902
|
168,902
|
168,902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155,201
|
-144,025
|
-145,471
|
-146,920
|
-148,321
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
115
|
107
|
102
|
99
|
97
|
- Nguyên giá
|
361
|
361
|
361
|
361
|
361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-246
|
-255
|
-259
|
-262
|
-265
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,337
|
3,337
|
3,337
|
3,337
|
3,337
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
3,337
|
3,337
|
3,337
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,673
|
1,457
|
2,806
|
2,603
|
474
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,673
|
1,457
|
2,806
|
2,603
|
474
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1,558
|
1,402
|
1,246
|
1,090
|
935
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
530,363
|
429,738
|
430,439
|
431,512
|
557,867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150,630
|
152,531
|
152,520
|
152,437
|
277,457
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,417
|
132,074
|
136,081
|
136,985
|
132,981
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,493
|
14,798
|
23,488
|
25,501
|
43,743
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29,967
|
27,450
|
37,799
|
41,789
|
42,394
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,756
|
67,142
|
49,884
|
40,354
|
15,485
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,997
|
2,307
|
5,503
|
5,547
|
4,588
|
6. Phải trả người lao động
|
2,226
|
2,478
|
2,722
|
2,510
|
3,284
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,739
|
10,824
|
10,091
|
14,231
|
16,053
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
29
|
29
|
30
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,181
|
2,017
|
1,536
|
2,025
|
2,405
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,028
|
5,028
|
5,028
|
5,028
|
5,028
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,213
|
20,457
|
16,439
|
15,452
|
144,477
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11,144
|
11,640
|
7,772
|
7,355
|
6,934
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7,474
|
7,222
|
7,072
|
6,502
|
135,947
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,595
|
1,595
|
1,595
|
1,595
|
1,595
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
379,733
|
277,207
|
277,919
|
279,075
|
280,410
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
379,733
|
277,207
|
277,919
|
279,075
|
280,410
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254,525
|
254,525
|
254,525
|
254,525
|
254,525
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
-442
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
438
|
438
|
438
|
438
|
438
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,733
|
2,807
|
3,594
|
4,825
|
5,935
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
641
|
2,657
|
983
|
983
|
983
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,092
|
150
|
2,611
|
3,842
|
4,953
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
122,479
|
19,879
|
19,804
|
19,729
|
19,953
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
530,363
|
429,738
|
430,439
|
431,512
|
557,867
|