Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,070 70,428 69,234 57,312 79,426
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40,070 70,428 69,234 57,312 79,426
4. Giá vốn hàng bán 35,584 66,620 65,459 51,470 76,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,486 3,808 3,775 5,841 3,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính 225 209 321 138 248
7. Chi phí tài chính 556 779 699 3,413 5,341
-Trong đó: Chi phí lãi vay 779 677 3,413 5,341
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,370 3,376 3,275 3,858 4,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 785 -138 122 -1,292 -6,179
12. Thu nhập khác 2,979 1,823 1,947 4,401 8,100
13. Chi phí khác 896 34 443 81 83
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,083 1,789 1,504 4,319 8,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2,867 1,651 1,626 3,028 1,837
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 800 495 291 814 490
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 800 495 291 814 490
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,067 1,156 1,335 2,214 1,347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -74 -75 224 -80 -85
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,141 1,230 1,111 2,293 1,431