1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.334
|
40.070
|
70.428
|
69.234
|
57.312
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
22.334
|
40.070
|
70.428
|
69.234
|
57.312
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.088
|
35.584
|
66.620
|
65.459
|
51.470
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.246
|
4.486
|
3.808
|
3.775
|
5.841
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
300
|
225
|
209
|
321
|
138
|
7. Chi phí tài chính
|
436
|
556
|
779
|
699
|
3.413
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
779
|
677
|
3.413
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.375
|
3.370
|
3.376
|
3.275
|
3.858
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-265
|
785
|
-138
|
122
|
-1.292
|
12. Thu nhập khác
|
668
|
2.979
|
1.823
|
1.947
|
4.401
|
13. Chi phí khác
|
0
|
896
|
34
|
443
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
668
|
2.083
|
1.789
|
1.504
|
4.319
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
403
|
2.867
|
1.651
|
1.626
|
3.028
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
319
|
800
|
495
|
291
|
814
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
319
|
800
|
495
|
291
|
814
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
83
|
2.067
|
1.156
|
1.335
|
2.214
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-67
|
-74
|
-75
|
224
|
-80
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
150
|
2.141
|
1.230
|
1.111
|
2.293
|