Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.334 40.070 70.428 69.234 57.312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.334 40.070 70.428 69.234 57.312
4. Giá vốn hàng bán 19.088 35.584 66.620 65.459 51.470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.246 4.486 3.808 3.775 5.841
6. Doanh thu hoạt động tài chính 300 225 209 321 138
7. Chi phí tài chính 436 556 779 699 3.413
-Trong đó: Chi phí lãi vay 779 677 3.413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.375 3.370 3.376 3.275 3.858
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -265 785 -138 122 -1.292
12. Thu nhập khác 668 2.979 1.823 1.947 4.401
13. Chi phí khác 0 896 34 443 81
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 668 2.083 1.789 1.504 4.319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 403 2.867 1.651 1.626 3.028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 319 800 495 291 814
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 319 800 495 291 814
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 83 2.067 1.156 1.335 2.214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -67 -74 -75 224 -80
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 150 2.141 1.230 1.111 2.293