Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.633 74.859 73.447 52.817 56.291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.486 22.786 24.425 1.836 1.960
1. Tiền 4.486 4.786 6.925 1.336 1.460
2. Các khoản tương đương tiền 18.000 18.000 17.500 500 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 500 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 500 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.330 37.051 32.353 31.775 33.144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.281 4.403 4.239 4.265 4.499
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.049 32.648 29.986 29.381 30.514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -1.872 -1.871 -1.869
IV. Tổng hàng tồn kho 13.817 14.135 16.169 19.206 20.613
1. Hàng tồn kho 13.817 14.135 16.169 19.206 20.613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 887 0 0 574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 574
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 887 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 257.120 257.623 261.643 260.073 270.118
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202.529 200.553 203.790 202.581 202.738
1. Tài sản cố định hữu hình 198.247 196.310 199.236 198.084 197.858
- Nguyên giá 448.221 451.123 458.095 461.621 465.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -249.975 -254.813 -258.860 -263.537 -267.992
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.283 4.243 4.554 4.497 4.881
- Nguyên giá 5.046 5.046 5.396 5.396 5.837
- Giá trị hao mòn lũy kế -763 -803 -842 -899 -956
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.645 6.334 4.501 4.057 8.107
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.645 6.334 4.501 4.057 8.107
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48.945 50.736 53.353 53.435 59.272
1. Chi phí trả trước dài hạn 48.945 50.736 53.353 53.435 59.272
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325.753 332.482 335.090 312.890 326.409
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155.001 156.120 165.399 140.095 151.942
I. Nợ ngắn hạn 126.286 137.994 150.086 123.857 131.611
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 18.629 16.912 20.566 27.259
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.734 5.683 9.262 10.443 15.495
4. Người mua trả tiền trước 250 270 229 209 192
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.792 9.607 8.679 13.094 14.673
6. Phải trả người lao động 8.824 3.794 5.200 6.338 9.469
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 645 2 0 0 42
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 100.356 100.010 108.271 72.280 63.710
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 686 0 1.533 927 771
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28.715 18.125 15.313 16.238 20.330
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28.715 18.125 15.313 16.238 20.330
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 170.752 176.362 169.691 172.795 174.468
I. Vốn chủ sở hữu 170.752 176.362 169.691 172.795 174.468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 155.349 155.349 155.349 155.349 155.349
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.204 2.204 2.370 2.370 2.370
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 892 892 1.223 1.223 1.223
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.307 17.917 10.750 13.854 15.526
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.291 12.307 1.293 1.293 1.293
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.016 5.610 9.457 12.561 14.234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325.753 332.482 335.090 312.890 326.409